Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Carlos Vicente (Kiến tạo: Iker Losada)35
  • Fran Manzanara (Thay: Heber Pena)75
  • Sabin Merino (Thay: Alvaro Gimenez)75
  • Sergio Cubero (Thay: Carlos Vicente)80
  • Nacho (Thay: Iker Losada)80
  • Alex Lopez (Thay: Josep Sene)80
  • Alex Lopez89
  • Josue Dorrio (Thay: Jon Morcillo)62
  • Cosimo Marco Da Graca80
  • Ryan Edwards80
  • Cosimo Marco Da Graca (Thay: Eneko Jauregi)80
  • Ryan Edwards (Thay: Rayco Rodriguez)81
  • Iker Seguin86
  • Javier Aviles (Thay: Felix Garreta)87
  • Daniel Lasure (Thay: Iker Seguin)87

Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs SD Amorebieta

số liệu thống kê
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
SD Amorebieta
SD Amorebieta
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Racing de Ferrol vs SD Amorebieta

Tất cả (55)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89' Alex Lopez nhận thẻ vàng.

Alex Lopez nhận thẻ vàng.

87'

Felix Garreta rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.

87'

Iker Seguin rời sân và được thay thế bởi Daniel Lasure.

86'

Iker Seguin rời sân và được thay thế bởi Daniel Lasure.

86'

Felix Garreta rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.

86' Thẻ vàng dành cho Iker Seguin.

Thẻ vàng dành cho Iker Seguin.

81'

Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

80'

Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Nacho.

80'

Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.

80'

Carlos Vicente rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.

80'

Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

80'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Cosimo Marco Da Graca.

80'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.

79'

Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Nacho.

79'

Carlos Vicente rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.

75'

Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.

75'

Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.

74'

Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.

74'

Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.

Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs SD Amorebieta

Racing de Ferrol (4-4-2): Ander Cantero (25), Delmas (2), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Carlos Vicente (23), Jesus Bernal (6), Josep Sene (10), Heber Pena Picos (7), Alvaro Gimenez (20), Iker Losada (22)

SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Josep Gaya (24), Felix Garreta (28), Rayco Rodriguez (17), Alex Carbonell (21), Kwasi Sibo (20), Iker Seguin (11), Eneko Jauregi (9), Jon Morcillo (22)

Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
4-4-2
25
Ander Cantero
2
Delmas
4
Jon Garcia Herrero
15
David Castro Pazos
18
Brais Martinez Prado
23
Carlos Vicente
6
Jesus Bernal
10
Josep Sene
7
Heber Pena Picos
20
Alvaro Gimenez
22
Iker Losada
22
Jon Morcillo
9
Eneko Jauregi
11
Iker Seguin
20
Kwasi Sibo
21
Alex Carbonell
17
Rayco Rodriguez
28
Felix Garreta
24
Josep Gaya
4
Manu
15
Alvaro Nunez
30
Pablo Campos
SD Amorebieta
SD Amorebieta
4-4-2
Thay người
75’
Alvaro Gimenez
Sabin Merino
62’
Jon Morcillo
Josue Dorrio
75’
Heber Pena
Fran Manzanara
80’
Eneko Jauregi
Cosimo Marco Da Graca
80’
Carlos Vicente
Sergio Cubero
81’
Rayco Rodriguez
Ryan Edwards
80’
Iker Losada
Nacho
87’
Iker Seguin
Daniel Lasure
80’
Josep Sene
Alex Lopez
87’
Felix Garreta
Javier Cortes Aviles
Cầu thủ dự bị
Sabin Merino
Ryan Edwards
Emilio Bernad
Josue Dorrio
Alvaro Vadillo
Erik Moran
Sergio Cubero
Javi Eraso
Enrique Clemente
Cosimo Marco Da Graca
Fran Manzanara
Luis Quintero
Manu Justo
Daniel Lasure
Nacho
Unai Marino
Gianfranco Farías Gazzaniga
Jonmi Magunagoitia
Fernando Pumar Prieto
Javier Cortes Aviles
Alex Lopez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
06/10 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Racing de Ferrol

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
30/04 - 2024
20/04 - 2024
15/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
26/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024
19/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes40191382770H H T B T
2ValladolidValladolid40209111569T T T H H
3EibarEibar40208122468T B T H T
4Racing SantanderRacing Santander401810121164H H T T T
5EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
6Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
7Sporting GijonSporting Gijon40161113759B B H T B
8ElcheElche40161113059T H B B H
9Racing de FerrolRacing de Ferrol40151312-258B B B T H
10LevanteLevante4013189457H B T H H
11Burgos CFBurgos CF4016915-257B H T B B
12TenerifeTenerife40141016-452H T T B B
13CartagenaCartagena4014917-951T T T T B
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza40111415-247T H B B H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense40111415-1047B H B T H
17HuescaHuesca40101515145B B B T B
18MirandesMirandes40111217-945T T B B H
19SD AmorebietaSD Amorebieta40111118-1544B H B T T
20AlcorconAlcorcon40101218-2142B H B B H
21FC AndorraFC Andorra40101020-1840H H B B T
22Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow