Thứ Tư, 05/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Union San Felipe hôm nay 22-04-2023

Giải Hạng 2 Chile - Th 7, 22/4

Kết thúc

Rangers

Rangers

1 : 3

Union San Felipe

Union San Felipe

Hiệp một: 1-1
T7, 23:30 22/04/2023
Vòng 9 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Cristopher Diaz45+5'
  • Jose Monreal28
  • Jose Monreal56
  • Gonzalo Jara60

Thống kê trận đấu Rangers vs Union San Felipe

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Union San Felipe
Union San Felipe
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
24/08 - 2021
03/03 - 2022
19/07 - 2022
22/04 - 2023
26/08 - 2023
29/04 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

Hạng 2 Chile
04/06 - 2024
25/05 - 2024
20/05 - 2024
14/05 - 2024
06/05 - 2024
29/04 - 2024
21/04 - 2024
VĐQG Scotland
18/04 - 2024
14/04 - 2024
Hạng 2 Chile
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Union San Felipe

Hạng 2 Chile
04/06 - 2024
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
29/04 - 2024
23/04 - 2024
15/04 - 2024
07/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1La SerenaLa Serena1510321133T H T H T
2Club Deportes LimacheClub Deportes Limache157531026H H B H H
3MagallanesMagallanes15825726T H B T T
4RangersRangers15825626B T B H B
5AntofagastaAntofagasta15735524B H T T H
6BarnecheaBarnechea15663424B H T H H
7San MarcosSan Marcos15717322B H T T T
8Deportes RecoletaDeportes Recoleta14716-122B B H T T
9Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz15636-221H B T H B
10Santiago MorningSantiago Morning14545219H H H B T
11San LuisSan Luis14617-319T B B B B
12Curico UnidoCurico Unido15546-419T T H T H
13Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion15537-818B H T H H
14Santiago WanderersSantiago Wanderers14365-315H H H B H
15Deportes TemucoDeportes Temuco15339-912H H B B B
16Union San FelipeUnion San Felipe151113-184B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow