Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Hạng nhất Colombia
Thành tích gần đây Real Cartagena
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Llaneros FC
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng Hạng nhất Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 16 | 12 | 0 | 4 | 12 | 36 | T B T B T |
2 | Cucuta | 16 | 9 | 5 | 2 | 11 | 32 | B T T H T |
3 | Llaneros FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T B T T B |
4 | Tigres FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | T T H H T |
5 | Union Magdalena | 16 | 7 | 6 | 3 | 8 | 27 | T T T H H |
6 | Real Cartagena | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T T B B |
7 | Deportes Quindio | 16 | 6 | 7 | 3 | 6 | 25 | T T B H H |
8 | Orsomarso | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B B B T T |
9 | Internacional de Palmira | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B B T T T |
10 | Boca Juniors de Cali | 16 | 7 | 1 | 8 | 0 | 22 | T T T T H |
11 | Real Soacha Cundinamarca | 16 | 5 | 4 | 7 | 0 | 19 | H H B T B |
12 | Barranquilla FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | B H B B T |
13 | Leones | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | H H B B H |
14 | Bogota FC | 16 | 3 | 5 | 8 | -18 | 14 | H H H T B |
15 | Real Santander | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 8 | B B B B B |
16 | Atletico FC | 16 | 1 | 2 | 13 | -29 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại