Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Real Madrid vs A.Bilbao hôm nay 16-12-2020

Giải La Liga - Th 4, 16/12

Kết thúc
T4, 04:00 16/12/2020
Vòng 19 - La Liga
Santiago Bernabéu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lucas Vazquez42
  • Toni Kroos (Kiến tạo: Vinicius Junior)45
  • Karim Benzema (Kiến tạo: Daniel Carvajal)74
  • Karim Benzema (Kiến tạo: Luka Modric)90
  • Raul Garcia8
  • Raul Garcia13
  • Ander Capa52
  • Yeray Alvarez80

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
13/02 - 2016
24/10 - 2016
18/03 - 2017
03/12 - 2017
19/04 - 2018
16/09 - 2018
21/04 - 2019
16/12 - 2019
23/12 - 2019
05/07 - 2020
16/12 - 2020
Siêu cúp Tây Ban Nha
15/01 - 2021
La Liga
16/05 - 2021
02/12 - 2021
23/12 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/02 - 2022
La Liga
23/01 - 2023
04/06 - 2023
13/08 - 2023
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
15/05 - 2024
11/05 - 2024
Champions League
09/05 - 2024
La Liga
04/05 - 2024
Champions League
01/05 - 2024
La Liga
27/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
La Liga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024

Thành tích gần đây A.Bilbao

La Liga
16/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
La Liga
01/04 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3629616193T T T T T
2BarcelonaBarcelona3523752976T B T B T
3GironaGirona3623673075T T T H B
4AtleticoAtletico3623492873B T T T T
5Athletic ClubAthletic Club36171182162H B T H B
6Real BetisReal Betis3514138555T T H T T
7SociedadSociedad35141291154H H B T B
8VillarrealVillarreal3614913051T T B T T
9ValenciaValencia3513913-248T B B B H
10GetafeGetafe36101313-1043H T B B B
11AlavesAlaves3611916-1142T T T H B
12SevillaSevilla36101115-341T H T B B
13OsasunaOsasuna3611817-1441B B B H H
14VallecanoVallecano3681414-1538T B B H T
15Celta VigoCelta Vigo3691017-1237T B T B T
16Las PalmasLas Palmas3510718-1437B B B B B
17MallorcaMallorca3671514-1236B H B T H
18CadizCadiz3661416-2432B H B T T
19GranadaGranada364923-3321H T B B B
20AlmeriaAlmeria3521122-3517H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow