Thứ Ba, 07/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Real Madrid vs Atletico hôm nay 13-12-2020

Giải La Liga - CN, 13/12

Kết thúc
CN, 03:00 13/12/2020
Vòng 13 - La Liga
Santiago Bernabéu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Casemiro (Kiến tạo: Toni Kroos)15
  • Casemiro36
  • (og) Jan Oblak63
  • Thomas Lemar48
  • Angel Correa51
  • Thomas Lemar46
  • Stefan Savic68
  • Mario Hermoso62

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
11/05 - 2017
La Liga
19/11 - 2017
08/04 - 2018
30/09 - 2018
09/02 - 2019
ICC Cup
27/07 - 2019
La Liga
29/09 - 2019
Siêu cúp Tây Ban Nha
10/01 - 2020
H1: 0-0 | HP: 0-0
La Liga
01/02 - 2020
13/12 - 2020
07/03 - 2021
13/12 - 2021
09/05 - 2022
19/09 - 2022
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/01 - 2023
H1: 0-1 | HP: 2-0
La Liga
26/02 - 2023
25/09 - 2023
Siêu cúp Tây Ban Nha
11/01 - 2024
H1: 2-2 | HP: 2-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
19/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 2-0
La Liga
05/02 - 2024

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
04/05 - 2024
Champions League
01/05 - 2024
La Liga
27/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
La Liga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
La Liga
01/04 - 2024
16/03 - 2024
11/03 - 2024

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
H1: 1-0
Champions League
17/04 - 2024
La Liga
13/04 - 2024
H1: 2-1
Champions League
11/04 - 2024
La Liga
02/04 - 2024
18/03 - 2024
Champions League
14/03 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
La Liga
09/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3427615287T T T T T
2GironaGirona3423563174T B T T T
3BarcelonaBarcelona3422752773T T B T B
4AtleticoAtletico3421492467T T B T T
5Athletic ClubAthletic Club34171072261B H H B T
6SociedadSociedad34141281354T H H B T
7Real BetisReal Betis3413138452B T T H T
8ValenciaValencia3413813-247T T B B B
9VillarrealVillarreal3412913-245B H T T B
10GetafeGetafe34101311-643B H H T B
11AlavesAlaves3411815-641B B T T T
12SevillaSevilla34101113-141T T T H T
13OsasunaOsasuna3411617-1439T B B B B
14Las PalmasLas Palmas3410717-1337B B B B B
15Celta VigoCelta Vigo3481016-1234H B T B T
16VallecanoVallecano3471314-1634H H T B B
17MallorcaMallorca3461414-1332H B B H B
18CadizCadiz3441416-2626T B B H B
19GranadaGranada344921-2821B T H T B
20AlmeriaAlmeria3421121-3417B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow