Thứ Tư, 08/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Real Madrid vs Getafe hôm nay 10-02-2021

Giải La Liga - Th 4, 10/2

Kết thúc
T4, 03:00 10/02/2021
Vòng 1 - La Liga
Santiago Bernabéu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Karim Benzema (Kiến tạo: Vinicius Junior)60
  • Ferland Mendy (Kiến tạo: Marcelo)66
  • Ferland Mendy71

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    27/01 - 2013
    23/09 - 2013
    16/02 - 2014
    18/01 - 2015
    07/12 - 2015
    16/04 - 2016
    14/10 - 2017
    04/03 - 2018
    20/08 - 2018
    26/04 - 2019
    04/01 - 2020
    03/07 - 2020
    10/02 - 2021
    19/04 - 2021
    02/01 - 2022
    10/04 - 2022
    09/10 - 2022
    14/05 - 2023
    02/09 - 2023
    02/02 - 2024

    Thành tích gần đây Real Madrid

    La Liga
    04/05 - 2024
    Champions League
    01/05 - 2024
    La Liga
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    Champions League
    18/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    La Liga
    13/04 - 2024
    Champions League
    10/04 - 2024
    La Liga
    01/04 - 2024
    16/03 - 2024
    11/03 - 2024

    Thành tích gần đây Getafe

    La Liga
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    H1: 1-1
    21/04 - 2024
    H1: 1-1
    13/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-1
    17/03 - 2024
    H1: 1-0
    09/03 - 2024
    H1: 1-0
    03/03 - 2024
    24/02 - 2024
    17/02 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3427615287T T T T T
    2GironaGirona3423563174T B T T T
    3BarcelonaBarcelona3422752773T T B T B
    4AtleticoAtletico3421492467T T B T T
    5Athletic ClubAthletic Club34171072261B H H B T
    6SociedadSociedad34141281354T H H B T
    7Real BetisReal Betis3413138452B T T H T
    8ValenciaValencia3413813-247T T B B B
    9VillarrealVillarreal3412913-245B H T T B
    10GetafeGetafe34101311-643B H H T B
    11AlavesAlaves3411815-641B B T T T
    12SevillaSevilla34101113-141T T T H T
    13OsasunaOsasuna3411617-1439T B B B B
    14Las PalmasLas Palmas3410717-1337B B B B B
    15Celta VigoCelta Vigo3481016-1234H B T B T
    16VallecanoVallecano3471314-1634H H T B B
    17MallorcaMallorca3461414-1332H B B H B
    18CadizCadiz3441416-2626T B B H B
    19GranadaGranada344921-2821B T H T B
    20AlmeriaAlmeria3421121-3417B H B B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow