Chủ Nhật, 12/05/2024Mới nhất
  • Cristiano Ronaldo(pen.)52'
  • Daniel Carvajal76'
  • Pepe88'
  • Moi Gomez37'
  • Eric Bertrand Bailly51'
  • Gerard Moreno64'
  • Jaume Costa70'
  • Manuel Trigueros88'

Tổng thuật Real Madrid vs Villarreal

* Thông tin bên lề:

- Những trận đấu giữa Real và Villarreal thường có nhiều bàn thắng. Trong 2 trận lượt đi và về mùa trước, có 10 bàn thắng được ghi. Các mùa giải khác cũng gần tương tự.
- 9 lần gặp nhau gần nhất tại La Liga, Real Madrid bất bại trước Villarreal, thắng 7 hòa 2.
- 5 trận gần nhất, Real thắng 4, thua 1. Trong khi 5 trận gần nhất, Villarreal thắng 3, thua 2.

Danh sách xuất phát
Real Madrid:
Casillas; Carvajal, Pepe, Varane, Marcelo; Silva, Kroos, Isco, Bale; Benzema, Ronaldo
Villarreal: Asenjo, Mario Gaspar, Dorado, Costa, Bailly, Pina, Sergio Marcos, Moises Gomez, Giovani dos Santos, Joel Campbell, Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
27/09 - 2014
02/03 - 2015
14/12 - 2015
21/04 - 2016
22/09 - 2016
27/02 - 2017
13/01 - 2018
20/05 - 2018
04/01 - 2019
05/05 - 2019
02/09 - 2019
17/07 - 2020
21/11 - 2020
22/05 - 2021
26/09 - 2021
12/02 - 2022
07/01 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
20/01 - 2023
La Liga
09/04 - 2023
18/12 - 2023

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
11/05 - 2024
Champions League
09/05 - 2024
La Liga
04/05 - 2024
Champions League
01/05 - 2024
La Liga
27/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
La Liga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
La Liga
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
02/04 - 2024
17/03 - 2024
Europa League
15/03 - 2024
La Liga
11/03 - 2024
Europa League
08/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3528615690T T T T T
2GironaGirona3523663175B T T T H
3BarcelonaBarcelona3422752773T T B T B
4AtleticoAtletico3421492467T T B T T
5Athletic ClubAthletic Club35171172262H H B T H
6SociedadSociedad34141281354T H H B T
7Real BetisReal Betis3413138452B T T H T
8VillarrealVillarreal3513913-148H T T B T
9ValenciaValencia3413813-247T T B B B
10GetafeGetafe34101311-643B H H T B
11AlavesAlaves3511915-642B T T T H
12SevillaSevilla35101114-241T T H T B
13OsasunaOsasuna3511717-1440B B B B H
14Las PalmasLas Palmas3510718-1437B B B B B
15MallorcaMallorca3571414-1235B B H B T
16Celta VigoCelta Vigo3481016-1234H B T B T
17VallecanoVallecano3471314-1634H H T B B
18CadizCadiz3441416-2626T B B H B
19GranadaGranada354922-3221T H T B B
20AlmeriaAlmeria3421121-3417B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow