Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Borja Baston59
  • Masca (Thay: Victor Camarasa)67
  • Viti (Thay: Lucas Ahijado)67
  • Alexandre Zurawski67
  • Alexandre Zurawski (Thay: Borja Baston)67
  • Masca72
  • Carlos Pomares (Thay: Abel Bretones)82
  • Alexandre Zurawski85
  • Santiago Colombatto86
  • Dani Calvo90+7'
  • (Pen) Pau de la Fuente90+7'
  • Ivan Calero (Kiến tạo: Tomas Alarcon)2
  • Ivan Calero18
  • Tomas Alarcon18
  • Mikel Rico55
  • Jony Alamo (Thay: Mikel Rico)62
  • Isak Jansson (Thay: Juan Carlos)62
  • Juan Narvaez (Thay: Alfredo Ortuno)73
  • Pedro Alcala74
  • Juan Narvaez80
  • Gonzalo Verdu (Thay: Jairo)82
  • Hector Hevel82
  • Hector Hevel (Thay: Damian Musto)82
  • Marc Martinez85
  • Julian Calero90+2'
  • Kiko Olivas90+6'
  • Hector Hevel90+7'

Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Cartagena

số liệu thống kê
Real Oviedo
Real Oviedo
Cartagena
Cartagena
72 Kiểm soát bóng 28
11 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Oviedo vs Cartagena

Tất cả (30)
90+8' G O O O A A A L - Pau de la Fuente của Real Oviedo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Pau de la Fuente của Real Oviedo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90+7' G O O O A A A L - Pau de la Fuente của Real Oviedo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Pau de la Fuente của Real Oviedo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90+7' Thẻ vàng dành cho Dani Calvo.

Thẻ vàng dành cho Dani Calvo.

90+7' Thẻ vàng dành cho Hector Hevel

Thẻ vàng dành cho Hector Hevel

90+6' Thẻ vàng dành cho Kiko Olivas.

Thẻ vàng dành cho Kiko Olivas.

90+2' Thẻ vàng dành cho Julian Calero.

Thẻ vàng dành cho Julian Calero.

86' Thẻ vàng dành cho Santiago Colombatto.

Thẻ vàng dành cho Santiago Colombatto.

85' Alexandre Zurawski nhận thẻ vàng.

Alexandre Zurawski nhận thẻ vàng.

85' Thẻ vàng dành cho Marc Martinez.

Thẻ vàng dành cho Marc Martinez.

82'

Abel Bretones rời sân và được thay thế bởi Carlos Pomares.

82'

Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Hector Hevel.

82'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Verdu.

80' Thẻ vàng dành cho Juan Narvaez.

Thẻ vàng dành cho Juan Narvaez.

74' Pedro Alcala nhận thẻ vàng.

Pedro Alcala nhận thẻ vàng.

73'

Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.

72' Thẻ vàng dành cho Masca.

Thẻ vàng dành cho Masca.

67'

Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.

67'

Borja Baston sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Lucas Ahijado rời sân và được thay thế bởi Viti.

67'

Victor Camarasa rời sân và được thay thế bởi Masca.

62'

Juan Carlos rời sân và được thay thế bởi Isak Jansson.

Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Cartagena

Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Santiago Colombatto (11), Victor Camarasa (10), Paulino De la Fuente Gomez (18), Jaime Seoane (16), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)

Cartagena (4-4-2): Marc Martinez (1), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Fontán (14), Mikel Rico (17), Tomás Alarcon (23), Damian Marcelo Musto (18), Jairo Izquierdo (20), Juan Carlos (11), Alfredo Ortuno (9)

Real Oviedo
Real Oviedo
4-2-3-1
31
Leonardo Roman Riquelme
24
Lucas Ahijado
4
David Costas
12
Dani Calvo
23
Abel Bretones Cruz
11
Santiago Colombatto
10
Victor Camarasa
18
Paulino De la Fuente Gomez
16
Jaime Seoane
17
Sebas Moyano
9
Borja Baston
9
Alfredo Ortuno
11
Juan Carlos
20
Jairo Izquierdo
18
Damian Marcelo Musto
23
Tomás Alarcon
17
Mikel Rico
14
Jose Fontán
22
Kiko Olivas
4
Pedro Alcala
16
Ivan Calero
1
Marc Martinez
Cartagena
Cartagena
4-4-2
Thay người
67’
Lucas Ahijado
Viti
62’
Mikel Rico
Jony Alamo
67’
Borja Baston
Alexandre Zurawski
62’
Juan Carlos
Isak Jansson
67’
Victor Camarasa
Masca
73’
Alfredo Ortuno
Juan Jose Narvaez
82’
Abel Bretones
Carlos Pomares
82’
Damian Musto
Hector Hevel
82’
Jairo
Gonzalo Verdu
Cầu thủ dự bị
Luismi
Jony Alamo
Quentin Braat
Jose Saldana
Jimmy
Raul Lizoain
Viti
Hector Hevel
Alexandre Zurawski
David Ferreiro
Masca
Umaro Embalo
Carlos Pomares
Juan Jose Narvaez
Alex Cardero
Jony
Mario Sese Vera
Isak Jansson
Diego Menendez
Gonzalo Verdu
Jaime Vazquez
Lauti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/09 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
18/02 - 2023
14/11 - 2023
23/04 - 2024

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
23/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Cartagena

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
08/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid39208111568T T T T H
2LeganesLeganes39181382667H H H T B
3EibarEibar39198122365T T B T H
4EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
5Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
6Racing SantanderRacing Santander39171012861B H H T T
7Sporting GijonSporting Gijon39161112859T B B H T
8ElcheElche39161013058H T H B B
9Burgos CFBurgos CF3916914-157T B H T B
10Racing de FerrolRacing de Ferrol39151212-257T B B B T
11LevanteLevante3913179456B H B T H
12TenerifeTenerife39141015-352B H T T B
13CartagenaCartagena3914916-851B T T T T
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza39111315-246H T H B B
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense39111315-1046B B H B T
17HuescaHuesca39101514445B B B B T
18MirandesMirandes39111117-944H T T B B
19AlcorconAlcorcon39101118-2141T B H B B
20SD AmorebietaSD Amorebieta39101118-1641T B H B T
21Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
22FC AndorraFC Andorra3991020-1937B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow