Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Sebas Moyano (Kiến tạo: Viti)3
  • Jimmy Suarez (Thay: Masca)46
  • Marco Esteban (Thay: Viti)46
  • Pau de la Fuente (Thay: Jonathan Dubasin)71
  • Santi Cazorla (Thay: Jaime Seoane)80
  • Borja Sanchez (Thay: Sebas Moyano)80
  • Eneko Jauregi32
  • Jorge Mier35
  • Alvaro Nunez (Thay: Rayco Rodriguez)72
  • Jon Morcillo (Thay: Ryan Edwards)74
  • Erik Moran (Thay: Alex Carbonell)82
  • Josep Gaya (Thay: Daniel Lasure)82

Thống kê trận đấu Real Oviedo vs SD Amorebieta

số liệu thống kê
Real Oviedo
Real Oviedo
SD Amorebieta
SD Amorebieta
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Oviedo vs SD Amorebieta

Tất cả (16)
82'

Daniel Lasure rời sân và được thay thế bởi Josep Gaya.

82'

Alex Carbonell rời sân và được thay thế bởi Erik Moran.

80'

Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.

80'

Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.

80'

Jaime Seoane sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Ryan Edwards rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.

72'

Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Nunez.

71'

Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.

46'

Masca rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.

46'

Viti rời sân và được thay thế bởi Marco Esteban.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' Thẻ vàng dành cho Jorge Mier.

Thẻ vàng dành cho Jorge Mier.

32' G O O O A A A L - Eneko Jauregi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Eneko Jauregi đã trúng mục tiêu!

3'

Viti đã hỗ trợ ghi bàn.

3' G O O O A A A L - Sebas Moyano đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sebas Moyano đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Real Oviedo vs SD Amorebieta

Real Oviedo (3-4-2-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Lucas Ahijado (24), Jaime Vazquez (35), Carlos Pomares (21), Viti (7), Sebas Moyano (17), Jaime Seoane (16), Santiago Colombatto (11), Masca (20), Jonathan Dubasin (22), Borja Baston (9)

SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Jorge Mier (2), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Alex Carbonell (21), Rayco Rodriguez Medina (17), Ryan Edwards (10), Eneko Jauregi Escobar (9)

Real Oviedo
Real Oviedo
3-4-2-1
31
Leonardo Roman Riquelme
24
Lucas Ahijado
35
Jaime Vazquez
21
Carlos Pomares
7
Viti
17
Sebas Moyano
16
Jaime Seoane
11
Santiago Colombatto
20
Masca
22
Jonathan Dubasin
9
Borja Baston
9
Eneko Jauregi Escobar
10
Ryan Edwards
17
Rayco Rodriguez Medina
21
Alex Carbonell
20
Kwasi Sibo
7
Josue Dorrio
16
Daniel Lasure
28
Felix Marti Garreta
3
Xabier Etxeita
2
Jorge Mier
30
Pablo Cunat Campos
SD Amorebieta
SD Amorebieta
4-4-2
Thay người
46’
Masca
Jimmy
72’
Rayco Rodriguez
Alvaro Nunez
46’
Viti
Marco Esteban
74’
Ryan Edwards
Jon Morcillo
71’
Jonathan Dubasin
Paulino De la Fuente Gomez
82’
Daniel Lasure
Josep Gaya
80’
Jaime Seoane
Santi Cazorla
82’
Alex Carbonell
Erik Moran
80’
Sebas Moyano
Borja Sanchez
Cầu thủ dự bị
Quentin Braat
Luis Quintero
Yayo
Alvaro Nunez
Mario Sese Vera
Jon Morcillo
Jimmy
Iker Seguin
Paulino De la Fuente Gomez
Josep Gaya
Marco Esteban
Erik Moran
Santi Cazorla
Jonmi Magunagoitia
Borja Sanchez
Unai Marino Alkorta
Alemao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/11 - 2021
06/02 - 2022
21/10 - 2023
14/01 - 2024

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
23/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024
19/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes40191382770H H T B T
2ValladolidValladolid40209111569T T T H H
3EibarEibar40208122468T B T H T
4Racing SantanderRacing Santander401810121164H H T T T
5EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
6Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
7Sporting GijonSporting Gijon40161113759B B H T B
8ElcheElche40161113059T H B B H
9Racing de FerrolRacing de Ferrol40151312-258B B B T H
10LevanteLevante4013189457H B T H H
11Burgos CFBurgos CF4016915-257B H T B B
12TenerifeTenerife40141016-452H T T B B
13CartagenaCartagena4014917-951T T T T B
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza40111415-247T H B B H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense40111415-1047B H B T H
17HuescaHuesca40101515145B B B T B
18MirandesMirandes40111217-945T T B B H
19SD AmorebietaSD Amorebieta40111118-1544B H B T T
20AlcorconAlcorcon40101218-2142B H B B H
21FC AndorraFC Andorra40101020-1840H H B B T
22Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow