Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • (Pen) Yunis Abdelhamid48
  • Reda Khadra (Thay: Keito Nakamura)61
  • Amir Richardson (Thay: Teddy Teuma)61
  • Thomas Foket (Thay: Abdoul Kone)70
  • Sergio Akieme80
  • Sergio Akieme84
  • Yaya Fofana (Thay: Oumar Diakite)88
  • Mamadou Diakhon (Thay: Junya Ito)88
  • Ludovic Blas (Thay: Amine Gouiri)61
  • Bertug Yildirim (Thay: Desire Doue)61
  • Fabian Rieder (Thay: Benjamin Bourigeaud)73
  • Ibrahim Salah (Thay: Enzo Le Fee)78
  • Adrien Truffert85
  • Fabian Rieder90+5'

Thống kê trận đấu Reims vs Rennes

số liệu thống kê
Reims
Reims
Rennes
Rennes
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 9
2 Việt vị 3
7 Chuyền dài 12
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 8
4 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Rennes

Tất cả (399)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Reims: 35%, Rennes: 65%.

90+5' G O O O A A A L Fabian Rieder thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào lưới bằng chân phải! Kết thúc tuyệt vời

G O O O A A A L Fabian Rieder thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào lưới bằng chân phải! Kết thúc tuyệt vời

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Yunis Abdelhamid của Reims vấp ngã Ludovic Blas

90+4'

Yunis Abdelhamid cản phá thành công cú sút

90+4'

Cú sút của Ludovic Blas bị cản phá.

90+4'

Rennes với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+3'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+3'

Reims đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Yaya Fofana của Reims bị việt vị.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Sergio Akieme của Reims vấp ngã Martin Terrier

90+2'

Reims đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Reims bắt đầu phản công.

90+2'

Thomas Foket giảm áp lực bằng pha phá bóng

90+2'

Yunis Abdelhamid của Reims chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Rennes với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+1'

Thomas Foket thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Rennes với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Reims vs Rennes

Reims (4-2-3-1): Yehvann Diouf (94), Abdoul Kone (33), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Sergio Akieme (18), Amadou Kone (72), Marshall Munetsi (15), Junya Ito (7), Teddy Teuma (10), Keito Nakamura (17), Oumar Diakite (22)

Rennes (4-2-3-1): Steve Mandanda (30), Alidu Seidu (36), Christopher Wooh (4), Warmed Omari (23), Adrien Truffert (3), Azor Matusiwa (6), Enzo Le Fee (28), Amine Gouiri (10), Benjamin Bourigeaud (14), Desire Doue (33), Martin Terrier (7)

Reims
Reims
4-2-3-1
94
Yehvann Diouf
33
Abdoul Kone
24
Emmanuel Agbadou
5
Yunis Abdelhamid
18
Sergio Akieme
72
Amadou Kone
15
Marshall Munetsi
7
Junya Ito
10
Teddy Teuma
17
Keito Nakamura
22
Oumar Diakite
7
Martin Terrier
33
Desire Doue
14
Benjamin Bourigeaud
10
Amine Gouiri
28
Enzo Le Fee
6
Azor Matusiwa
3
Adrien Truffert
23
Warmed Omari
4
Christopher Wooh
36
Alidu Seidu
30
Steve Mandanda
Rennes
Rennes
4-2-3-1
Thay người
61’
Teddy Teuma
Amir Richardson
61’
Amine Gouiri
Ludovic Blas
61’
Keito Nakamura
Reda Khadra
61’
Desire Doue
Bertug Ozgur Yildirim
70’
Abdoul Kone
Thomas Foket
73’
Benjamin Bourigeaud
Fabian Rieder
88’
Oumar Diakite
Yaya Kader Fofana
78’
Enzo Le Fee
Ibrahim Salah
88’
Junya Ito
Mamadou Diakhon
Cầu thủ dự bị
Alexandre Olliero
Gauthier Gallon
Thibault De Smet
Jeanuel Belocian
Thomas Foket
Guela Doue
Arthur Tchaptchet
Baptiste Santamaria
Amir Richardson
Ludovic Blas
Reda Khadra
Fabian Rieder
Yaya Kader Fofana
Ibrahim Salah
Bojang
Mathis Lambourde
Mamadou Diakhon
Bertug Ozgur Yildirim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
17/03 - 2013
11/08 - 2013
18/05 - 2014
21/12 - 2014
17/05 - 2015
29/11 - 2015
03/04 - 2016
28/10 - 2018
17/02 - 2019
06/10 - 2019
16/02 - 2020
04/10 - 2020
04/04 - 2021
12/09 - 2021
H1: 0-1
09/04 - 2022
H1: 0-2
30/12 - 2022
H1: 2-1
15/04 - 2023
H1: 2-0
26/11 - 2023
H1: 1-1
20/05 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 0-0
16/05 - 2024
H1: 1-0
11/05 - 2024
H1: 1-1
28/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 1-1
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 0-0
13/05 - 2024
H1: 0-0
05/05 - 2024
H1: 2-1
28/04 - 2024
H1: 2-1
20/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
H1: 1-2
07/04 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
04/04 - 2024
Ligue 1
31/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
2MonacoMonaco3420772667T B T T T
3BrestBrest34171071961B T H H T
4LilleLille34161171859B T B T H
5NiceNice34151091155H T T B H
6LyonLyon3416513-653B T T T T
7LensLens3414911851T B T H H
8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
9ReimsReims3413813-547B B H T T
10RennesRennes34121012746T B T H B
11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
14NantesNantes349619-2533B H H B B
15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
16MetzMetz348521-2329T B B B B
17LorientLorient347819-2329B B B B T
18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow