Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rennais vs Lille hôm nay 18-09-2015

Giải Ligue 1 - Th 6, 18/9

Kết thúc
T6, 01:30 18/09/2015
- Ligue 1
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    26/10 - 2014
    15/03 - 2015
    18/09 - 2015
    07/02 - 2016
    22/12 - 2016
    16/04 - 2017
    22/10 - 2017
    18/01 - 2018
    12/08 - 2018
    25/05 - 2019
    22/09 - 2019
    05/02 - 2020
    23/08 - 2020
    24/01 - 2021
    02/12 - 2021
    H1: 0-2
    22/05 - 2022
    H1: 1-1
    06/11 - 2022
    H1: 1-0
    05/02 - 2023
    H1: 1-0
    16/09 - 2023
    H1: 0-1
    10/03 - 2024
    H1: 0-2

    Thành tích gần đây Rennais

    Ligue 1
    13/05 - 2024
    H1: 0-0
    05/05 - 2024
    H1: 2-1
    28/04 - 2024
    H1: 2-1
    20/04 - 2024
    H1: 0-0
    14/04 - 2024
    H1: 1-2
    07/04 - 2024
    H1: 1-0
    Cúp quốc gia Pháp
    04/04 - 2024
    Ligue 1
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024
    H1: 0-2

    Thành tích gần đây Lille

    Ligue 1
    13/05 - 2024
    H1: 0-2
    07/05 - 2024
    H1: 2-0
    28/04 - 2024
    H1: 1-2
    25/04 - 2024
    H1: 0-0
    21/04 - 2024
    Europa Conference League
    18/04 - 2024
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    12/04 - 2024
    Ligue 1
    06/04 - 2024
    H1: 0-0
    30/03 - 2024
    H1: 1-0
    17/03 - 2024
    H1: 0-0

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain32201024570H T T H B
    2MonacoMonaco3319772264T T B T T
    3LilleLille33161071858T B T B T
    4BrestBrest33161071658B B T H H
    5NiceNice3215981254H T H T T
    6LensLens3314811850B T B T H
    7LyonLyon3315513-750T B T T T
    8MarseilleMarseille32121191147B H H T T
    9RennesRennes33121011846B T B T H
    10ToulouseToulouse33111012-143T H T B T
    11ReimsReims3211813-741H B B B H
    12MontpellierMontpellier33101112-540H T H T B
    13StrasbourgStrasbourg3310914-1139T B B B T
    14NantesNantes339618-2133T B H H B
    15Le HavreLe Havre3371115-1032B B H T B
    16MetzMetz338520-2129T T B B B
    17LorientLorient336819-2826B B B B B
    18Clermont FootClermont Foot3351018-2925H B T B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow