Thứ Tư, 29/05/2024Mới nhất
  • Fabian Rieder9
  • Jeanuel Belocian33
  • Adrien Truffert (Thay: Arnaud Kalimuendo)35
  • Adrien Truffert (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)35
  • Christopher Wooh55
  • Ibrahim Salah65
  • Ibrahim Salah (Thay: Martin Terrier)62
  • Baptiste Santamaria (Thay: Fabian Rieder)62
  • Ludovic Blas (Thay: Benjamin Bourigeaud)63
  • (Pen) Ludovic Blas70
  • Baptiste Santamaria81
  • Lorenz Assignon (Thay: Nemanja Matic)90
  • (Pen) Fotis Ioannidis34
  • George Vagiannidis44
  • Filip Djuricic (Thay: Adam Gnezda Cerin)46
  • Ruben Perez52
  • Aitor Cantalapiedra (Thay: Bernard)71
  • Daniel Mancini (Thay: Sebastian Palacios)71
  • Andraz Sporar (Thay: George Vagiannidis)78
  • Willian Arao (Thay: Ruben Perez)79

Thống kê trận đấu Rennes vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Panathinaikos
Panathinaikos
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Panathinaikos

Tất cả (22)
90+7'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+3'

Nemanja Matic rời sân và được thay thế bởi Lorenz Designon.

81' Thẻ vàng dành cho Baptiste Santamaria.

Thẻ vàng dành cho Baptiste Santamaria.

79'

Ruben Perez rời sân và được thay thế bởi Willian Arao.

78'

George Vagiannidis rời sân và được thay thế bởi Andraz Sporar.

71'

Sebastian Palacios rời sân và được thay thế bởi Daniel Mancini.

71'

Bernard rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.

70' G O O O A A A L - Ludovic Blas của Rennes thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Ludovic Blas của Rennes thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

65' G O O O A A A L - Ibrahim Salah đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ibrahim Salah đã trúng đích!

63'

Benjamin Bourigeaud rời sân và được thay thế bởi Ludovic Blas.

62'

Fabian Rieder rời sân và được thay thế bởi Baptiste Santamaria.

62'

Martin Terrier rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Salah.

55' Thẻ vàng dành cho Christopher Wooh.

Thẻ vàng dành cho Christopher Wooh.

52' Thẻ vàng dành cho Ruben Perez.

Thẻ vàng dành cho Ruben Perez.

46'

Adam Gnezda Cerin rời sân và được thay thế bởi Filip Djuricic.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' Thẻ vàng dành cho George Vagiannidis.

Thẻ vàng dành cho George Vagiannidis.

35'

Arnaud Kalimuendo-Muinga rời sân và được thay thế bởi Adrien Truffert.

34' G O O O A A A L - Fotis Ioannidis của Panathinaikos thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Fotis Ioannidis của Panathinaikos thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

33' Anh ấy TẮT! - Jeanuel Belocian nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Jeanuel Belocian nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Đội hình xuất phát Rennes vs Panathinaikos

Rennes (4-4-2): Gauthier Gallon (1), Guela Doue (17), Jeanuel Belocian (16), Christopher Wooh (15), Arthur Theate (5), Benjamin Bourigeaud (14), Nemanja Matic (21), Enzo Le Fee (28), Martin Terrier (7), Fabian Rieder (32), Arnaud Kalimuendo (9)

Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Georgios Vagiannidis (2), Bart Schenkeveld (5), Tin Jedvaj (21), Filip Mladenovic (25), Adam Gnezda Cerin (16), Ruben Perez (4), Tonny Vilhena (52), Sebastian Palacios (34), Fotis Ioannidis (7), Bernard (10)

Rennes
Rennes
4-4-2
1
Gauthier Gallon
17
Guela Doue
16
Jeanuel Belocian
15
Christopher Wooh
5
Arthur Theate
14
Benjamin Bourigeaud
21
Nemanja Matic
28
Enzo Le Fee
7
Martin Terrier
32
Fabian Rieder
9
Arnaud Kalimuendo
10
Bernard
7
Fotis Ioannidis
34
Sebastian Palacios
52
Tonny Vilhena
4
Ruben Perez
16
Adam Gnezda Cerin
25
Filip Mladenovic
21
Tin Jedvaj
5
Bart Schenkeveld
2
Georgios Vagiannidis
91
Alberto Brignoli
Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
Thay người
35’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Adrien Truffert
46’
Adam Gnezda Cerin
Filip Djuricic
62’
Fabian Rieder
Baptiste Santamaria
71’
Sebastian Palacios
Daniel Mancini
62’
Martin Terrier
Ibrahim Salah
71’
Bernard
Aitor Cantalapiedra
63’
Benjamin Bourigeaud
Ludovic Blas
78’
George Vagiannidis
Andraz Sporar
90’
Nemanja Matic
Lorenz Assignon
Cầu thủ dự bị
Geoffrey Lembet
Yuri Lodygin
Warmed Omari
Vasilios Xenopoulos
Mohamed Jaouab
Georgios Sideras
Mahamadou Nagida
Athanasios Prodromitis
Baptiste Santamaria
Daniel Mancini
Desire Doue
Willian Arão
Ibrahim Salah
Andraz Sporar
Amine Gouiri
Aitor Cantalapiedra
Ludovic Blas
Giannis Kotsiras
Adrien Truffert
Bilal Mazhar
Steve Mandanda
Filip Djuricic
Lorenz Assignon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
27/10 - 2023
10/11 - 2023

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 0-0
13/05 - 2024
H1: 0-0
05/05 - 2024
H1: 2-1
28/04 - 2024
H1: 2-1
20/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
H1: 1-2
07/04 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
04/04 - 2024
Ligue 1
31/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
04/03 - 2024
29/02 - 2024
26/02 - 2024
18/02 - 2024
11/02 - 2024
05/02 - 2024
29/01 - 2024
22/01 - 2024
15/01 - 2024
07/01 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1West HamWest Ham6501615T B T T T
2FreiburgFreiburg64021012B T T T B
3OlympiacosOlympiacos6213-37H T B B T
4TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6015-131H B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrightonBrighton6411513H T T T T
2MarseilleMarseille6321411H T T T B
3AjaxAjax6123-35H B B B T
4AthensAthens6114-64H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RangersRangers6321211B H T H T
2Sparta PragueSparta Prague6312210B H B T T
3Real BetisReal Betis630329T T T B B
4Aris LimassolAris Limassol6114-64T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtalantaAtalanta6420814T H T H T
2SportingSporting6321411B H T H T
3Sturm GrazSturm Graz6114-54T H B B B
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa6114-74B H B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool64021012T T B T B
2ToulouseToulouse6321-111T B T H T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6222-38B T B H T
4LASKLASK6105-63B B T B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VillarrealVillarreal6411213T T T H T
2RennesRennes6402712B T T T B
3Maccabi HaifaMaccabi Haifa6123-65H B B H T
4PanathinaikosPanathinaikos6114-34H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague65011315T B T T T
2RomaRoma6411813T T B H T
3ServetteServette6123-95B H T H B
4FC SheriffFC Sheriff6015-121B H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen66001618T T T T T
2QarabagQarabag6312-210T B B H T
3MoldeMolde621307B T T H B
4BK HaeckenBK Haecken6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Europa League

Xem thêm
top-arrow