Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock hôm nay 03-09-2023

Giải J League 2 - CN, 03/9

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-2
CN, 17:00 03/09/2023
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jin Ikoma9
  • Kota Kawano27
  • Shinya Yajima48
  • Tsubasa Umeki (Thay: Silvio)46
  • Hidenori Takahashi (Thay: Jin Ikoma)50
  • Taiyo Igarashi (Thay: Shinya Yajima)66
  • Renan Paixao (Thay: Hidenori Takahashi)66
  • Hikaru Naruoka (Thay: Joji Ikegami)75
  • Fumiya Unoki (Kiến tạo: Koshi Osaki)3
  • Fumiya Unoki (Kiến tạo: Mizuki Ando)21
  • Louis Yamaguchi33
  • Ryosuke Maeda (Thay: Fumiya Unoki)60
  • Ryo Niizato (Thay: Shimon Teranuma)60
  • Takatora Einaga (Thay: Fumiya Sugiura)75
  • Keita Buwanika (Thay: Mizuki Ando)75
  • Kazuma Nagai (Thay: Keita Matsuda)81

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
17 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Dai Hirase (40), Jin Ikoma (22), Byeom-Yong Kim (66), Kensuke Sato (8), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Shinya Yajima (6), Takayuki Mae (15), Kota Kawano (20), Silvio (94)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Koshi Osaki (3), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Fumiya Sugiura (34), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (23)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
21
Kentaro Seki
40
Dai Hirase
22
Jin Ikoma
66
Byeom-Yong Kim
8
Kensuke Sato
16
Masakazu Yoshioka
10
Joji Ikegami
6
Shinya Yajima
15
Takayuki Mae
20
Kota Kawano
94
Silvio
23
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
14
Motoki Ohara
34
Fumiya Sugiura
7
Hidetoshi Takeda
25 2
Fumiya Unoki
3
Koshi Osaki
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Silvio
Tsubasa Umeki
60’
Fumiya Unoki
Ryosuke Maeda
50’
Renan Paixao
Hidenori Takahashi
60’
Shimon Teranuma
Ryo Niizato
66’
Shinya Yajima
Taiyo Igarashi
75’
Fumiya Sugiura
Takatora Einaga
66’
Hidenori Takahashi
Renan Paixao
75’
Mizuki Ando
Keita Buwanika
75’
Joji Ikegami
Hikaru Naruoka
81’
Keita Matsuda
Kazuma Nagai
Cầu thủ dự bị
Yusuke Minagawa
Kazuma Nagai
Tsubasa Umeki
Ryosuke Maeda
Taiyo Igarashi
Shumpei Naruse
Hikaru Naruoka
Ryo Niizato
Renan Paixao
Takatora Einaga
Hidenori Takahashi
Keita Buwanika
Riku Terakado
Ryusei Haruna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
20/08 - 2022
28/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/09 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
19/05 - 2024
12/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529B T T T T
4Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16835927T B T T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16763727B H B H T
7Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
8JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
9Ventforet KofuVentforet Kofu16646322B B T H B
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC16628-1020T T T T B
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC163310-2112B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow