- Michiel Kramer (Kiến tạo: Aaron Meijers)37
- Aaron Meijers42
- David Min (Thay: Reuven Niemeijer)46
- Yassin Oukili (Kiến tạo: Aaron Meijers)51
- Richonell Margaret (Thay: Zakaria Bakkali)59
- Filip Stevanovic (Thay: Denilho Cleonise)70
- Daouda Weidmann (Thay: Godfried Roemeratoe)83
- Jurien Gaari (Thay: Julian Lelieveld)84
- Jurien Gaari (Thay: Julian Lelieveld)82
- Yassin Oukili87
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Carlos Borges)30
- (Pen) Steven Bergwijn43
- Steven Berghuis (Kiến tạo: Devyne Rensch)57
- Amourricho van Axel Dongen (Thay: Steven Bergwijn)79
- Diant Ramaj (Thay: Jay Gorter)85
- Benjamin Tahirovic (Thay: Silvano Vos)85
- Kristian Hlynsson (Thay: Amourricho van Axel Dongen)85
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs Ajax
số liệu thống kê
RKC Waalwijk
Ajax
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 22
0 Việt vị 0
26 Chuyền dài 17
8 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs Ajax
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Denilho Cleonise (7), Reuven Niemeijer (27), Zakaria Bakkali (11), Michiel Kramer (29)
Ajax (4-3-3): Diant Ramaj (40), Devyne Rensch (2), Josip Sutalo (37), Jorrel Hato (4), Gaston Avila (30), Steven Berghuis (23), Benjamin Tahirovic (33), Kenneth Taylor (8), Carlos Borges (11), Brian Brobbey (9), Kristian Hlynsson (38)
RKC Waalwijk
4-2-3-1
1
Etienne Vaessen
2
Julian Lelieveld
4
Shawn Adewoye
3
Dario Van Den Buijs
28
Aaron Meijers
24
Godfried Roemeratoe
6
Yassin Oukili
7
Denilho Cleonise
27
Reuven Niemeijer
11
Zakaria Bakkali
29
Michiel Kramer
38
Kristian Hlynsson
9
Brian Brobbey
11
Carlos Borges
8
Kenneth Taylor
33
Benjamin Tahirovic
23
Steven Berghuis
30
Gaston Avila
4
Jorrel Hato
37
Josip Sutalo
2
Devyne Rensch
40
Diant Ramaj
Ajax
4-3-3
Cầu thủ dự bị | |||
Jurien Gaari | Chuba Akpom | ||
Jeffrey Bruma | Geronimo Rulli | ||
Daouda Weidmann | Ahmetcan Kaplan | ||
Kevin Felida | Anass Salah-Eddine | ||
David Min | Ar'jany Martha | ||
Mark Spenkelink | Jaydon Banel | ||
Jeroen Houwen | Jakov Medic | ||
Raz Meir | Georges Mikautadze | ||
Patrick Vroegh | Borna Sosa | ||
Filip Stevanovic | |||
Chris Lokesa | |||
Richonell Margaret |
Nhận định RKC Waalwijk vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 34 | 29 | 4 | 1 | 90 | 91 | T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 66 | 84 | T T T T T |
3 | FC Twente | 34 | 21 | 6 | 7 | 33 | 69 | B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 31 | 65 | T T T T H |
5 | Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 13 | 56 | T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 17 | 53 | H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 2 | 50 | T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 3 | 49 | T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 1 | 46 | B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | -19 | 38 | B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | -22 | 36 | H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | -26 | 34 | B B H B B |
14 | Heracles | 34 | 9 | 6 | 19 | -33 | 33 | B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | -18 | 29 | B H T H B |
16 | Excelsior | 34 | 6 | 11 | 17 | -23 | 29 | T H B T B |
17 | FC Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | -54 | 19 | B B B B B |
18 | Vitesse | 34 | 6 | 6 | 22 | -44 | 6 | B T B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại