Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

3 : 4

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-3
CN, 11:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jeong-Min Bae (Kiến tạo: Shun Ito)55
  • (og) Shunya Yoneda58
  • Keito Kumashiro (Thay: Shun Ito)78
  • Keito Kumashiro (Thay: Shun Ito)71
  • Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)78
  • Keito Kumashiro90+2'
  • Makoto Okazaki (Thay: Ryotaro Onishi)90
  • Jeong-Min Bae (Kiến tạo: Shun Ito)48
  • (og) Shunya Yoneda51
  • Asahi Masuyama (Kiến tạo: Masaru Kato)13
  • Asahi Masuyama (Kiến tạo: Hayato Tanaka)32
  • Masaru Kato40
  • Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)60
  • Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)69
  • Marcos Guilherme (Thay: Asahi Masuyama)69
  • Matheus Jesus (Kiến tạo: Marcos Guilherme)71
  • Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)87
  • Jun Okano (Thay: Malcolm Tsuyoshi Moyo)87
  • Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)54
  • Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)62
  • Marcos Guilherme (Thay: Asahi Masuyama)62

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Tatsuki Higashiyama (30), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Shun Ito (10), Jeong-Min Bae (11), Rimu Matsuoka (16)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Malcolm Tsuyoshi Moyo (27), Ikki Arai (29), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Asahi Masuyama (8), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
30
Tatsuki Higashiyama
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
10
Shun Ito
11
Jeong-Min Bae
16
Rimu Matsuoka
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
8 2
Asahi Masuyama
6
Matheus Jesus
13
Masaru Kato
17
Hiroki Akino
23
Shunya Yoneda
5
Hayato Tanaka
29
Ikki Arai
27
Malcolm Tsuyoshi Moyo
31
Gaku Harada
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
71’
Shun Ito
Keito Kumashiro
54’
Edigar Junio
Juan Delgado
78’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
62’
Asahi Masuyama
Marcos Guilherme
90’
Ryotaro Onishi
Makoto Okazaki
62’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
87’
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Jun Okano
87’
Masaru Kato
Riku Yamada
Cầu thủ dự bị
Yuya Sato
Juan Delgado
Yutaka Michiwaki
Tomoya Wakahara
Keito Kumashiro
Jun Okano
Shun Osaki
Marcos Guilherme
Shohei Mishima
Takashi Sawada
Wataru Iwashita
Riku Yamada
Makoto Okazaki
Kaito Matsuzawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/03 - 2022
10/09 - 2022
19/03 - 2023
29/07 - 2023
07/04 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 2
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
06/05 - 2024
03/05 - 2024
21/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
J League 2
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow