- Ajdin Mulalic (Thay: Lorber Zan)1
- Niksa Vujcic23
- Di Mateo Lovric67
- Luka Kambic79
- Marko Prenkpalaj (Thay: Oliver Kregar)87
- Shakeone Satchwell (Thay: Gal Kurez)87
- Zan Flis90+4'
- Hillal Soudani34
- Martin Milec (Thay: Luka Uskokovic)53
- Arnel Jakupovic (Thay: Maks Barisic)61
- Ziga Repas (Thay: Jan Repas)61
- Nik Lorbek80
- Josip Ilicic (Thay: Marko Bozic)77
- Redwan Bourles (Thay: Marko Kolar)77
Thống kê trận đấu Rogaska vs Maribor
số liệu thống kê
Rogaska
Maribor
24 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 31
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs Maribor
Thay người | |||
1’ | Lorber Zan Ajdin Mulalic | 53’ | Luka Uskokovic Martin Milec |
87’ | Oliver Kregar Marko Prenkpalaj | 61’ | Maks Barisic Arnel Jakupovic |
87’ | Gal Kurez Shakeone Satchwell | 61’ | Jan Repas Ziga Repas |
77’ | Marko Kolar Redwan Bourles | ||
77’ | Marko Bozic Jojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vice Bazdaric | Menno Bergsen | ||
Maj Drobne | Redwan Bourles | ||
Cene Kitek | Tine Cuk | ||
Jan Majcen | Alen Dizdarević | ||
Antonio Majcenic | Jojo | ||
Matic Marcius | Arnel Jakupovic | ||
Ajdin Mulalic | Marin Lausic | ||
Marko Prenkpalaj | Martin Milec | ||
Matija Ruskovacki | Aleks Pihler | ||
Shakeone Satchwell | Luka Poredos | ||
David Sim | Ziga Repas | ||
Itsuki Urata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 35 | 24 | 6 | 5 | 41 | 78 | T B T B T |
2 | Maribor | 35 | 19 | 9 | 7 | 32 | 66 | T T H T T |
3 | Olimpija Ljubljana | 35 | 18 | 10 | 7 | 26 | 64 | B T B H B |
4 | Koper | 35 | 12 | 11 | 12 | 2 | 47 | B H H T B |
5 | NK Bravo | 35 | 11 | 14 | 10 | -1 | 47 | H H H H H |
6 | Mura | 35 | 11 | 10 | 14 | -12 | 43 | H T T H H |
7 | Domzale | 35 | 12 | 4 | 19 | -10 | 40 | T T H B H |
8 | Rogaska | 35 | 9 | 6 | 20 | -28 | 33 | B B H B B |
9 | Radomlje | 35 | 7 | 11 | 17 | -18 | 32 | H B H T H |
10 | Aluminij | 35 | 8 | 7 | 20 | -32 | 31 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại