- Ajdin Mulalic (Thay: Lorber Zan)1
- Patrik Mijic23
- Patrik Mijic72
- Toura Diaby (Thay: Gal Kurez)69
- Shakeone Satchwell (Thay: Oliver Kregar)69
- Cene Kitek (Thay: Alen Korosec)90
- David Sim (Thay: Luka Kambic)90
- Tihomir Maksimovic (Thay: Matic Ivanšek)53
- Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Martin Pecar)70
- Luka Kerin (Thay: Jakoslav Stankovic)74
Thống kê trận đấu Rogaska vs NK Bravo
số liệu thống kê
Rogaska
NK Bravo
20 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs NK Bravo
Thay người | |||
1’ | Lorber Zan Ajdin Mulalic | 53’ | Matic Ivanšek Tihomir Maksimovic |
69’ | Oliver Kregar Shakeone Satchwell | 70’ | Martin Pecar Gidado Victor Ntino-Emo |
69’ | Gal Kurez Toura Diaby | 74’ | Jakoslav Stankovic Luka Kerin |
90’ | Alen Korosec Cene Kitek | ||
90’ | Luka Kambic David Sim |
Cầu thủ dự bị | |||
Vice Bazdaric | Uros Likar | ||
Ajdin Mulalic | Lan Hribar | ||
Emanuel Mihalic | Rok Maher | ||
Jan Majcen | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Matic Marcius | Beno Selan | ||
Cene Kitek | Tihomir Maksimovic | ||
David Sim | Luka Kerin | ||
Shakeone Satchwell | |||
Antonio Majcenic | |||
Matija Ruskovacki | |||
Toura Diaby | |||
Marko Prenkpalaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 32 | 22 | 6 | 4 | 41 | 72 | H T T T B |
2 | Olimpija Ljubljana | 32 | 18 | 9 | 5 | 28 | 63 | T H T B T |
3 | Maribor | 33 | 17 | 9 | 7 | 29 | 60 | T H T T H |
4 | NK Bravo | 33 | 11 | 12 | 10 | -1 | 45 | B B H H H |
5 | Koper | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | H T H B H |
6 | Domzale | 33 | 12 | 3 | 18 | -8 | 39 | B B T T H |
7 | Mura | 32 | 10 | 8 | 14 | -14 | 38 | T B B H T |
8 | Rogaska | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T B B |
9 | Radomlje | 33 | 6 | 10 | 17 | -19 | 28 | H H H B H |
10 | Aluminij | 32 | 7 | 6 | 19 | -33 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại