Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Shane Ferguson (Thay: Femi Seriki)63
  • Cafu (Thay: Oliver Rathbone)63
  • Sebastian Revan (Kiến tạo: Sam Nombe)71
  • Sam Clucas75
  • Andy Rinomhota79
  • Jamie Lindsay (Thay: Sam Clucas)80
  • Charlie Wyke (Thay: Sam Nombe)81
  • Charlie Wyke (Kiến tạo: Sebastian Revan)86
  • Lee Peltier90
  • Lee Peltier (Thay: Cohen Bramall)90
  • Charlie Wyke (Thay: Sam Nombe)79
  • Danny McNamara (Thay: Murray Wallace)24
  • Dan McNamara (Thay: Murray Wallace)24
  • Ryan Longman (Thay: Duncan Watmore)74
  • Brooke Norton-Cuffy (Thay: Ryan Leonard)74
  • Adam Mayor (Thay: George Honeyman)74
  • Ryan Longman (Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy)78
  • Romain Esse (Thay: George Saville)87

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Millwall

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Millwall
Millwall
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Millwall

Tất cả (33)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Lee Peltier.

90+1'

Cohen Bramall rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.

87'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.

86'

Sebastian Revan đã hỗ trợ ghi bàn.

86' G O O O A A L - Charlie Wyke đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Charlie Wyke đã bắn trúng mục tiêu!

81'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Charlie Wyke.

80'

Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.

80'

Sam Clucas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Charlie Wyke.

79' Thẻ vàng dành cho Andy Rinomhota.

Thẻ vàng dành cho Andy Rinomhota.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Brooke Norton-Cuffy đã hỗ trợ ghi bàn.

78' G O O O A A L - Ryan Longman đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Longman đã trúng mục tiêu!

78' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

75'

George Honeyman sắp rời sân và được thay thế bởi Adam Mayor.

75' Thẻ vàng dành cho Sam Clucas.

Thẻ vàng dành cho Sam Clucas.

75'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

75'

Ryan Leonard rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.

74'

George Honeyman sắp rời sân và được thay thế bởi Adam Mayor.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Millwall

Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Sebastian Revan (28), Femi Seriki (38), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Oliver Rathbone (18), Cohen Bramall (3), Tom Eaves (9), Sam Nombe (29)

Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), George Honeyman (39), Casper De Norre (24), George Saville (23), Duncan Watmore (19), Zian Flemming (10), Michael Obafemi (21)

Rotherham United
Rotherham United
3-5-2
1
Viktor Johansson
22
Hakeem Odoffin
24
Cameron Humphreys
28
Sebastian Revan
38
Femi Seriki
12
Andy Rinomhota
8
Sam Clucas
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
9
Tom Eaves
29
Sam Nombe
21
Michael Obafemi
10
Zian Flemming
19
Duncan Watmore
23
George Saville
24
Casper De Norre
39
George Honeyman
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
18
Ryan Leonard
20
Matija Sarkic
Millwall
Millwall
4-4-2
Thay người
63’
Oliver Rathbone
Cafú
24’
Murray Wallace
Danny McNamara
63’
Femi Seriki
Shane Ferguson
74’
Duncan Watmore
Ryan Longman
79’
Sam Nombe
Charlie Wyke
74’
Ryan Leonard
Brooke Norton-Cuffy
80’
Sam Clucas
Jamie Lindsay
74’
George Honeyman
Adam Mayor
90’
Cohen Bramall
Lee Peltier
Cầu thủ dự bị
Lee Peltier
Danny McNamara
Cafú
Ryan Longman
Charlie Wyke
Billy Mitchell
Dillon Phillips
Bartosz Bialkowski
Jamie Lindsay
Shaun Hutchinson
Shane Ferguson
Brooke Norton-Cuffy
Ben Hatton
Adam Mayor
Arvin Appiah
Romain Esse
Tom Leahy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/10 - 2022
01/01 - 2023
21/09 - 2023
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow