Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Tom Eaves (Thay: Charlie Wyke)56
  • Cafu (Thay: Oliver Rathbone)56
  • Jamie Lindsay (Thay: Andy Rinomhota)56
  • Arvin Appiah (Thay: Lee Peltier)83
  • Shane Ferguson (Thay: Cohen Bramall)76
  • Shane Ferguson (Thay: Cohen Bramall)78
  • Bali Mumba (Kiến tạo: Morgan Whittaker)32
  • Adam Forshaw (Thay: Callum Wright)62
  • Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)76
  • Mustapha Bundu (Thay: Morgan Whittaker)87
  • Brendan Galloway87
  • Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba)87

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Plymouth Argyle

Tất cả (15)
88'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

87'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.

87'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

83'

Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

78'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

76'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

76'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

62'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

56'

Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.

56'

Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Cafu.

56'

Charlie Wyke sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

32'

Morgan Whittaker đã hỗ trợ ghi bàn.

32' G O O O A A A L - Bali Mumba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Bali Mumba đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Plymouth Argyle

Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Sebastian Revan (28), Lee Peltier (21), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Oliver Rathbone (18), Cohen Bramall (3), Charlie Wyke (14), Sam Nombe (29)

Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Dan Scarr (6), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Jordan Houghton (4), Callum Wright (11), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Bali Mumba (2)

Rotherham United
Rotherham United
3-5-2
1
Viktor Johansson
22
Hakeem Odoffin
24
Cameron Humphreys
28
Sebastian Revan
21
Lee Peltier
12
Andy Rinomhota
8
Sam Clucas
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
14
Charlie Wyke
29
Sam Nombe
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
11
Callum Wright
4
Jordan Houghton
8
Joe Edwards
17
Lewis Gibson
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
1
Michael Cooper
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
Thay người
56’
Oliver Rathbone
Cafú
62’
Callum Wright
Adam Forshaw
56’
Andy Rinomhota
Jamie Lindsay
76’
Ryan Hardie
Ben Waine
56’
Charlie Wyke
Tom Eaves
87’
Bali Mumba
Brendan Galloway
78’
Cohen Bramall
Shane Ferguson
87’
Morgan Whittaker
Mustapha Bundu
83’
Lee Peltier
Arvin Appiah
Cầu thủ dự bị
Shane Ferguson
Conor Hazard
Dillon Phillips
Lino Sousa
Femi Seriki
Julio Pleguezuelo
Cafú
Brendan Galloway
Jamie Lindsay
Mustapha Bundu
Ben Hatton
Ben Waine
Tom Eaves
Adam Forshaw
Arvin Appiah
Mikel Miller
Matthew Sorinola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow