Thứ Tư, 29/05/2024Mới nhất
  • Sam Clucas48
  • Sam Nombe65
  • Cafu (Thay: Sam Clucas)68
  • Georgie Kelly (Thay: Sam Nombe)77
  • Arvin Appiah (Thay: Jordan Hugill)78
  • Tom Eaves (Thay: Dexter Lembikisa)77
  • Cafu90+4'
  • Tom Eaves (Thay: Jordan Hugill)78
  • Arvin Appiah (Thay: Dexter Lembikisa)78
  • Abdoullah Ba (Thay: Patrick Roberts)15
  • Jobe Bellingham40
  • Mason Burstow (Thay: Adil Aouchiche)46
  • Timothee Pembele (Thay: Jenson Seelt)64
  • Alex Pritchard (Thay: Pierre Ekwah)64
  • Jack Clarke73

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Sunderland

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Sunderland
Sunderland
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Sunderland

Tất cả (21)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Cafu nhận thẻ vàng.

Cafu nhận thẻ vàng.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

78'

Dexter Lembikisa rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

78'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

77'

Dexter Lembikisa sẽ rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

77'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Georgie Kelly.

73' G O O O A A A L - Jack Clarke đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Clarke đã bắn trúng mục tiêu!

68'

Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Cafu.

65' Thẻ vàng dành cho Sam Nombe.

Thẻ vàng dành cho Sam Nombe.

64'

Jenson Seelt rời sân và được thay thế bởi Timothee Pembele.

64'

Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

49' Điểm G O O O O A A L Rotherham.

Điểm G O O O O A A L Rotherham.

48' G O O O A A A L - Sam Clucas đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sam Clucas đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40' Thẻ vàng dành cho Jobe Bellingham.

Thẻ vàng dành cho Jobe Bellingham.

39' Thẻ vàng dành cho Jobe Bellingham.

Thẻ vàng dành cho Jobe Bellingham.

15'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Sunderland

Rotherham United (5-3-2): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Hakeem Odofin (22), Sean Morrison (23), Sebastian Revan (28), Cohen Bramall (3), Jamie Lindsay (16), Christ Tiehi (27), Sam Clucas (8), Jordan Hugill (10), Sam Nombe (29)

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Jenson Seelt (23), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Dan Neill (24), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Adil Aouchiche (22)

Rotherham United
Rotherham United
5-3-2
1
Viktor Johansson
2
Dexter Lembikisa
22
Hakeem Odofin
23
Sean Morrison
28
Sebastian Revan
3
Cohen Bramall
16
Jamie Lindsay
27
Christ Tiehi
8
Sam Clucas
10
Jordan Hugill
29
Sam Nombe
22
Adil Aouchiche
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
24
Dan Neill
39
Pierre Ekwah
32
Trai Hume
5
Daniel Ballard
13
Luke O'Nien
23
Jenson Seelt
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
68’
Sam Clucas
Cafu
15’
Patrick Roberts
Abdoullah Ba
77’
Sam Nombe
Georgie Kelly
46’
Adil Aouchiche
Mason Burstow
78’
Dexter Lembikisa
Arvin Appiah
64’
Jenson Seelt
Timothee Pembele
78’
Jordan Hugill
Tom Eaves
64’
Pierre Ekwah
Alex Pritchard
Cầu thủ dự bị
Dillon Phillips
Nathan Bishop
Georgie Kelly
Timothee Pembele
Arvin Appiah
Nectarios Triantis
Ciaran McGuckin
Aji Alese
Tom Eaves
Abdoullah Ba
Cafu
Jewison Bennette
Alex Pritchard
Mason Burstow
Nazary Rusyn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/09 - 2022
22/02 - 2023
19/08 - 2023
30/12 - 2023

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow