Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jordan Hugill42
- Jordan Hugill50
- Tariqe Fosu76
- (Pen) John Swift32
Diễn biến Rotherham United vs West Bromwich
Jamie Lindsay rời sân nhường chỗ cho Hakeem Odoffin.
Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.
Thẻ vàng cho Nathaniel Chalobah.
Oliver Rathbone đã thực hiện pha kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Tariqe Fosu đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Karlan Grant.
Brandon Thomas-Asante rời sân nhường chỗ cho Karlan Grant.
Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
Thẻ vàng cho Conor Townsend.
Shane Ferguson rời sân nhường chỗ cho Oliver Rathbone.
Semi Ajayi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kyle Bartley.
Darnell Furlong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.
John Swift sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Albrighton.
Shane Ferguson đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Jordan Hugill đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Conor Coventry.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Conor Coventry đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Jordan Hugill đã trúng đích!
Nhận định Rotherham United vs West Bromwich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây West Bromwich
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester | 46 | 31 | 4 | 11 | 48 | 97 | B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 35 | 96 | H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 38 | 90 | H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 24 | 87 | T B B B T |
5 | West Brom | 46 | 21 | 12 | 13 | 23 | 75 | T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 15 | 73 | H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 8 | 70 | T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 9 | 69 | H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 11 | 64 | B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | -11 | 63 | B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 2 | 62 | T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | -17 | 62 | T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | -10 | 59 | T T T T T |
14 | Swansea | 46 | 15 | 12 | 19 | -6 | 57 | T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 0 | 56 | H B H T B |
16 | Sunderland | 46 | 16 | 8 | 22 | -2 | 56 | H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | -11 | 56 | B H T T T |
18 | QPR | 46 | 15 | 11 | 20 | -11 | 56 | H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | -14 | 53 | B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | -24 | 53 | H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | -11 | 51 | H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | -15 | 50 | B T H H T |
23 | Huddersfield | 46 | 9 | 18 | 19 | -29 | 45 | B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | -52 | 27 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại