Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Jordan Hugill42
  • Jordan Hugill50
  • Tariqe Fosu76
  • (Pen) John Swift32

Diễn biến Rotherham United vs West Bromwich

Tất cả (23)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Jamie Lindsay rời sân nhường chỗ cho Hakeem Odoffin.

82' Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.

Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.

78' Thẻ vàng cho Nathaniel Chalobah.

Thẻ vàng cho Nathaniel Chalobah.

76'

Oliver Rathbone đã thực hiện pha kiến tạo thành bàn.

76' G O O O A A A L - Tariqe Fosu đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tariqe Fosu đã trúng mục tiêu!

74' Thẻ vàng cho Karlan Grant.

Thẻ vàng cho Karlan Grant.

74'

Brandon Thomas-Asante rời sân nhường chỗ cho Karlan Grant.

70' Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

68' Thẻ vàng cho Conor Townsend.

Thẻ vàng cho Conor Townsend.

65'

Shane Ferguson rời sân nhường chỗ cho Oliver Rathbone.

58'

Semi Ajayi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kyle Bartley.

58'

Darnell Furlong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.

58'

John Swift sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Albrighton.

50'

Shane Ferguson đã kiến tạo thành bàn thắng.

50' G O O O A A A L - Jordan Hugill đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jordan Hugill đã trúng đích!

48' Thẻ vàng cho Conor Coventry.

Thẻ vàng cho Conor Coventry.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

42'

Conor Coventry đã kiến tạo thành bàn thắng.

42' G O O O A A A L - Jordan Hugill đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jordan Hugill đã trúng đích!

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/12 - 2022
07/04 - 2023
13/12 - 2023
11/04 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow