- Kabelo Mahlasela (Thay: Sbusiso Victor Magaqa)19
- Kabelo Mahlasela29
- Sera Motebang (Thay: Sedwyn George)56
- Mfundo Thikazi (Thay: Ayabulela Maxwele)56
- Mxolisi Macuphu (Thay: Menzi Alson Masuku)82
- Levy Mashiane (Thay: Jeffrey Mzwandile Dlamini)82
- Rushwin Dortley (Thay: Jarrod Moroole)46
- Colin Ryan (Thay: Thato Tsiliso Mokeke)46
- (Pen) Gadiel Michael Kamagi65
- Ashley Cupido (Thay: Chumani Thembile Butsaka)70
- Neil Boshoff83
- Liam Bern86
- Katlego Jackson Maphathe90+7'
- Boitumelo Radiopane (Thay: Therlo Moosa)90
- Azola Jakalashe (Thay: Asenele Velebayi)90
Thống kê trận đấu Royal AM vs Cape Town Spurs
số liệu thống kê
Royal AM
Cape Town Spurs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Cape Town Spurs
Thay người | |||
19’ | Sbusiso Victor Magaqa Kabelo Mahlasela | 46’ | Jarrod Moroole Rushwin Dortley |
56’ | Ayabulela Maxwele Mfundo Thikazi | 46’ | Thato Tsiliso Mokeke Colin Ryan |
56’ | Sedwyn George Sera Motebang | 70’ | Chumani Thembile Butsaka Ashley Cupido |
82’ | Jeffrey Mzwandile Dlamini Levy Mashiane | 90’ | Therlo Moosa Boitumelo Radiopane |
82’ | Menzi Alson Masuku Mxolisi Macuphu | 90’ | Asenele Velebayi Azola Jakalashe |
Cầu thủ dự bị | |||
Mfundo Thikazi | Sphesihle Maduna | ||
Kabelo Mahlasela | Ashley Cupido | ||
Levy Mashiane | Zama Dlamini | ||
Shadrack Kobedi | Faiz Abrahams | ||
Sera Motebang | Rushwin Dortley | ||
Andile Mpisane | Denwin Aldrige Keith Farmer | ||
Mondli Mpoto | Boitumelo Radiopane | ||
Mxolisi Macuphu | Colin Ryan | ||
Mlungisi Sikakane | Azola Jakalashe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town Spurs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 28 | 22 | 6 | 0 | 42 | 72 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 18 | 49 | T T T B B |
4 | TS Galaxy | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | B H H H T |
5 | SuperSport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 2 | 43 | B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H H H B |
7 | Cape Town City FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 5 | 42 | H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | T B H H H |
9 | AmaZulu FC | 29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 | T B H H T |
10 | Polokwane City | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | -2 | 34 | B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 | B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | -14 | 27 | B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | -22 | 20 | T B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại