Thứ Bảy, 11/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sagan Tosu vs Tokyo Verdy hôm nay 03-05-2024

Giải J League 1 - Th 6, 03/5

Kết thúc
0 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-1
T6, 13:00 03/05/2024
Vòng 11 - J League 1
Ekimae Real Estate Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Katsunori Ueebisu17
  • Ayumu Yokoyama (Thay: Yuki Horigome)68
  • Vinicius Araujo (Thay: Cayman Togashi)73
  • Shota Hino (Thay: Taichi Kikuchi)79
  • Naoyuki Fujita (Thay: Kohei Tezuka)79
  • Yusuke Maruhashi (Thay: Katsunori Ueebisu)79
  • (Pen) Yudai Kimura20
  • Hijiri Onaga51
  • Kosuke Saito (Thay: Tomoya Miki)65
  • Yuan Matsuhashi (Thay: Tiago Alves)65
  • Yuto Tsunashima (Thay: Itsuki Someno)85
  • Daiki Fukazawa (Thay: Hijiri Onaga)85
  • Yuto Tsunashima90
  • Matheus Vidotto90+6'
  • Yuan Matsuhashi (Kiến tạo: Yuto Tsunashima)90+7'
  • Yuto Yamada (Thay: Yudai Kimura)90

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Tokyo Verdy

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Katsunori Ueebisu (16), Kosuke Yamazaki (2), Tae-Hyeon Kim (20), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kohei Tezuka (7), Cayman Togashi (22), Yuki Horigome (21), Yoichi Naganuma (88), Marcelo Ryan (99)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Hijiri Onaga (22), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (15), Yutaro Hakamata (26), Tomoya Miki (10), Tetsuyuki Inami (17), Koki Morita (7), Tiago Alves (14), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
16
Katsunori Ueebisu
2
Kosuke Yamazaki
20
Tae-Hyeon Kim
23
Taichi Kikuchi
5
So Kawahara
7
Kohei Tezuka
22
Cayman Togashi
21
Yuki Horigome
88
Yoichi Naganuma
99
Marcelo Ryan
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
14
Tiago Alves
7
Koki Morita
17
Tetsuyuki Inami
10
Tomoya Miki
26
Yutaro Hakamata
15
Kaito Chida
4
Naoki Hayashi
22
Hijiri Onaga
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
68’
Yuki Horigome
Ayumu Yokoyama
65’
Tomoya Miki
Kosuke Saito
73’
Cayman Togashi
Vinicius Araujo
65’
Tiago Alves
Yuan Matsuhashi
79’
Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita
85’
Hijiri Onaga
Daiki Fukazawa
79’
Katsunori Ueebisu
Yusuke Maruhashi
85’
Itsuki Someno
Yuto Tsunashima
79’
Taichi Kikuchi
Shota Hino
90’
Yudai Kimura
Yuto Yamada
Cầu thủ dự bị
Naoyuki Fujita
Yuya Nagasawa
Arnau Riera Rodriguez
Daiki Fukazawa
Yusuke Maruhashi
Yuto Yamada
Shota Hino
Kosuke Saito
Ryonosuke Kabayama
Yuto Tsunashima
Ayumu Yokoyama
Yuan Matsuhashi
Vinicius Araujo
Hiroto Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 1
11/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 1
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
J League 1
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe138231326T B T T T
2Machida ZelviaMachida Zelvia13823826T B T T H
3FC TokyoFC Tokyo13643422B T T T H
4Kashima AntlersKashima Antlers12714422T B T T T
5Gamba OsakaGamba Osaka13634121T B B T T
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13625220B T B T T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka13553220B H H B B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12471819H H H H B
9Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13472119H H T H T
10Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13616-219T B B T B
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale13445416H H T H T
12Tokyo VerdyTokyo Verdy12372216H H H T T
13Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos11443216T H H H B
14Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12363-215T H B B H
15Jubilo IwataJubilo Iwata13427-214H T H B B
16Albirex NiigataAlbirex Niigata13346-613T B H B B
17Shonan BellmareShonan Bellmare13256-711B H B T H
18Sagan TosuSagan Tosu13328-711T H B B T
19Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13238-109B T B B B
20Consadole SapporoConsadole Sapporo13157-158H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow