- Yonathan Del Valle18
- Yonathan Del Valle45+1'
- Sinan Kurt (Thay: Yonathan Del Valle)60
- Kabongo Kasongo (Thay: Dino Ndlovu)60
- Zdravko Minchev Dimitrov (Thay: Burak Suleyman)71
- Koray Kilinc (Thay: Odise Roshi)86
- Samed Onur (Thay: Murat Cem Akpinar)86
- Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Moustapha Camara)46
- Malaly Dembele (Thay: Selim Ilgaz)46
- Melih Inan66
- Melih Inan (Thay: Gorkem Bitin)65
- Sahverdi Cetin (Thay: Mikail Okyar)76
- Erkan Eyibil (Thay: Erkam Develi)82
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê
Sakaryaspor
Keciorengucu
10 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 15
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
60’ | Dino Ndlovu Kabongo Kassongo | 46’ | Moustapha Camara Omogbolahan Gregory Ariyibi |
60’ | Yonathan Del Valle Sinan Kurt | 46’ | Selim Ilgaz Malaly Dembele |
71’ | Burak Suleyman Zdravko Minchev Dimitrov | 65’ | Gorkem Bitin Melih Inan |
86’ | Odise Roshi Koray Kilinc | 76’ | Mikail Okyar Sahverdi Cetin |
86’ | Murat Cem Akpinar Samed Onur | 82’ | Erkam Develi Erkan Eyibil |
Cầu thủ dự bị | |||
Caglayan Menderes | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Kabongo Kassongo | Sahverdi Cetin | ||
Sinan Kurt | Malaly Dembele | ||
Ibrahim Demir | Erkan Eyibil | ||
Berat Badak | Melih Inan | ||
Koray Kilinc | Ekrem Kilicarslan | ||
Samed Onur | Alihan Kubalas | ||
Zdravko Minchev Dimitrov | Orhan Nahirci | ||
Bulent Cevahir | Arda Hilmi Sengul | ||
Muhammed Himmet Erturk | Bahadir Yildirim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại