- Fernando Emanuel Dening30
- Kadeem Harris (Thay: Mehmet Yigit)46
- Tolga Unlu (Thay: Semih Karadeniz)46
- (Pen) Marco Paixao52
- Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Fernando Emanuel Dening)59
- Guy Lucien Michel Landel (Thay: Amar Begic)68
- Cumali Bisi (Thay: Adem Eren Kabak)84
- Emre Batuhan Adiguzel27
- Cebio Soukou37
- Mustafa Cecenoglu (Thay: Cebio Soukou)74
- Metehan Mimaroglu (Thay: Marvin Gakpa)74
- Emirhan Aydogan (Thay: Mehmet Ozcan)83
- Dogan Can Davas (Thay: Florian Jozefzoon)83
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê
Sanliurfaspor
Bandirmaspor
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
46’ | Semih Karadeniz Tolga Unlu | 74’ | Marvin Gakpa Metehan Mimaroglu |
46’ | Mehmet Yigit Kadeem Harris | 74’ | Cebio Soukou Mustafa Cecenoglu |
59’ | Fernando Emanuel Dening Aldair Adulai Djalo Balde | 83’ | Mehmet Ozcan Emirhan Aydogan |
68’ | Amar Begic Guy Lucien Michel Landel | 83’ | Florian Jozefzoon Dogan Can Davas |
84’ | Adem Eren Kabak Cumali Bisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Erzhan Tokotaev | Emirhan Aydogan | ||
Cumali Bisi | Metehan Mimaroglu | ||
Muhammed Kiprit | Dogan Can Davas | ||
Baris Ekincier | Akin Alkan | ||
Guy Lucien Michel Landel | Aygun Ozisikyildiz | ||
Huseyin Erkan | Mert Celik | ||
Tolga Unlu | Taha Batuhan Yayikci | ||
Kadeem Harris | Mustafa Cecenoglu | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | |||
Mahmut Kucuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại