- (Pen) Marco Paixao49
- Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Fernando Emanuel Dening)46
- Yusuf Emre Gultekin (Thay: Adem Eren Kabak)46
- Guy Lucien Michel Landel (Thay: Amar Begic)75
- Baris Ekincier (Thay: Kadeem Harris)82
- Muhammed Kiprit (Thay: Ishak Cakmak)82
- Caner Erkin23
- Caner Erkin41
- Fredy (Thay: Taskin Ilter)59
- Gianni Bruno (Thay: Thuram)59
- Adrien Regattin (Thay: Svit Seslar)70
- Tugay Kacar (Thay: Omer Bayram)59
- Gianni Bruno74
- Berkay Kumlu (Thay: Caner Erkin)78
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê
Sanliurfaspor
Eyupspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Eyupspor
Thay người | |||
46’ | Fernando Emanuel Dening Aldair Adulai Djalo Balde | 59’ | Omer Bayram Tugay Kacar |
46’ | Adem Eren Kabak Yusuf Emre Gultekin | 59’ | Taskin Ilter Fredy |
75’ | Amar Begic Guy Lucien Michel Landel | 59’ | Thuram Gianni Bruno |
82’ | Ishak Cakmak Muhammed Kiprit | 70’ | Svit Seslar Adrien Regattin |
82’ | Kadeem Harris Baris Ekincier | 78’ | Caner Erkin Berkay Kumlu |
Cầu thủ dự bị | |||
Erzhan Tokotaev | Muhammed Birkan Tetik | ||
Cumali Bisi | Kubilay Anteplioglu | ||
Muhammed Kiprit | Fethi Ozer | ||
Baris Ekincier | Adrien Regattin | ||
Guy Lucien Michel Landel | Tugay Kacar | ||
Tolga Unlu | Fredy | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Recep Niyaz | ||
Civan Canbeyli | Bekir Yilmaz | ||
Yusuf Emre Gultekin | Berkay Kumlu | ||
Umit Kurt | Gianni Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại