- Reimond Salas45+4'
- Reimond Salas49
Thống kê trận đấu Santos de Guapiles vs Grecia
số liệu thống kê
Santos de Guapiles
Grecia
58 Kiểm soát bóng 42
20 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Santos de Guapiles
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Grecia
VĐQG Costa Rica
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 23 | 48 | H T T T T |
2 | Club Sport Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H B T H |
3 | LD Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 19 | 41 | H H H T T |
4 | Deportiva San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | B H H B H |
5 | AD Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 5 | 37 | T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 0 | 32 | T T H H H |
7 | Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 2 | 30 | B B T T B |
8 | Municipal Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | H T T B B |
9 | C.S. Cartagines | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B B H H H |
10 | Puntarenas FC | 22 | 4 | 7 | 11 | -13 | 19 | B H B B H |
11 | Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | -13 | 15 | H B B B H |
12 | Santos de Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | -31 | 15 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại