Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Bruma17
- Pizzi (Kiến tạo: Abel Ruiz)19
- Alvaro Djalo (Thay: Pizzi)67
- Al Musrati74
- Rodrigo Zalazar (Thay: Carvalho)77
- Andre Horta (Thay: Abel Ruiz)77
- Alvaro Djalo (Kiến tạo: Al Musrati)87
- Josafat Mendes (Thay: Victor Gomez)90
- Simon Banza (Thay: Ricardo Horta)90
- Mateja Djordjevic5
- Nemanja Petrovic43
- Milan Radin (Thay: Marko Rakonjac)46
- Aleksandar Cirkovic (Thay: Milos Pantovic)59
- Petar Stanic (Thay: Nikola Kuveljic)79
- Goran Antonic (Thay: Ifet Dakovac)87
Thống kê trận đấu SC Braga vs TSC Backa Topola
Diễn biến SC Braga vs TSC Backa Topola
Ricardo Horta rời sân, vào thay là Simon Banza.
Victor Gomez rời sân nhường chỗ cho Josafat Mendes.
Ifet Dakovac rời sân và vào thay anh là Goran Antonic.
Al Musrati đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Alvaro Djalo đã trúng đích!
Nikola Kuveljic rời sân nhường chỗ cho Petar Stanic.
Abel Ruiz rời sân nhường chỗ cho Andre Horta.
Carvalho rời sân nhường chỗ cho Rodrigo Zalazar.
Thẻ vàng cho Al Musrati.
Pizzi rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alvaro Djalo.
Milos Pantovic rời sân nhường chỗ cho Aleksandar Cirkovic.
Marko Rakonjac rời sân nhường chỗ cho Milan Radin.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Nemanja Petrovic.
Abel Ruiz kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Pizzi đã đến đích!
G O O O A A A L - Bruma đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Mateja Djordjevic.
Đội hình xuất phát SC Braga vs TSC Backa Topola
SC Braga (4-3-3): Matheus Magalhaes (1), Victor Gomez (2), Sikou Niakate (4), Jose Fonte (6), Cristian Borja (26), Vitor Carvalho (18), Al Musrati (8), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Abel Ruiz (9), Pizzi (22)
TSC Backa Topola (4-3-3): Veljko Ilic (12), Milos Cvetkovic (29), Josip Calusic (4), Mateja Djordjevic (25), Nemanja Petrovic (30), Ifet Djakovac (35), Nemanja Stojic (18), Nikola Kuveljic (21), Sasa Jovanovic (8), Marko Rakonjac (97), Milos Pantovic (27)
Thay người | |||
67’ | Pizzi Alvaro Djalo Dias Fernandes | 46’ | Marko Rakonjac Milan Radin |
77’ | Abel Ruiz Andre Horta | 59’ | Milos Pantovic Aleksandar Cirkovic |
77’ | Carvalho Rodrigo Zalazar Martinez | 79’ | Nikola Kuveljic Petar Stanic |
90’ | Victor Gomez Josafat Mendes | 87’ | Ifet Dakovac Goran Antonic |
90’ | Ricardo Horta Simon Banza |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Nikola Simic | ||
Serdar Saatci | Nemanja Jorgic | ||
Andre Horta | Milan Radin | ||
Roger Fernandes | Uros Milovanovic | ||
Alvaro Djalo Dias Fernandes | Ivan Milosavljevic | ||
Paulo Oliveira | Petar Stanic | ||
Rodrigo Zalazar Martinez | Goran Antonic | ||
Josafat Mendes | Aleksandar Cirkovic | ||
Adrian Marin | Dusan Cvetinovic | ||
Simon Banza | Vukasin Krstic | ||
Andre Castro | Jovan Vlalukin | ||
Djibril Soumare | Bence Sos |
Nhận định SC Braga vs TSC Backa Topola
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây TSC Backa Topola
Bảng xếp hạng Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T H T |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B B H B |
4 | Man United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T H |
2 | PSV | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | H H T T H |
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | T H B B T |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Real Madrid | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H B T |
3 | SC Braga | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Union Berlin | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B H H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sociedad | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T T H H |
2 | Inter | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T T H H |
3 | Benfica | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H T |
4 | FC Salzburg | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T H T T T |
2 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T T B |
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B T B B B |
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dortmund | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H |
3 | AC Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T B T |
4 | Newcastle | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Man City | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T B T |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
4 | Crvena Zvezda | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B T B |
2 | FC Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T B T |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T T B |
4 | Royal Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại