Thứ Tư, 08/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả SC Kfar Kasem vs Ironi Tiberias hôm nay 19-03-2024

Giải Hạng 2 Israel - Th 3, 19/3

Kết thúc

SC Kfar Kasem

SC Kfar Kasem

1 : 2

Ironi Tiberias

Ironi Tiberias

Hiệp một: 1-2
T3, 00:00 19/03/2024
Vòng 26 - Hạng 2 Israel
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ihab Alshech32
  • Eithan Velblum5
  • (Pen) Ahmed Abed36

Thống kê trận đấu SC Kfar Kasem vs Ironi Tiberias

số liệu thống kê
SC Kfar Kasem
SC Kfar Kasem
Ironi Tiberias
Ironi Tiberias
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Israel
08/12 - 2023
19/03 - 2024

Thành tích gần đây SC Kfar Kasem

Hạng 2 Israel
12/04 - 2024
08/04 - 2024
01/04 - 2024
22/03 - 2024
19/03 - 2024
01/03 - 2024
27/02 - 2024
21/02 - 2024

Thành tích gần đây Ironi Tiberias

Hạng 2 Israel
12/04 - 2024
05/04 - 2024
29/03 - 2024
19/03 - 2024
08/03 - 2024
16/02 - 2024
09/02 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bnei Yehuda Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv3019472161T T H T T
2Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Ironi Kiryat Shmona3019383160B T B T T
3Ironi TiberiasIroni Tiberias30141241854T T H H H
4Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Kabilio Jaffa3014881850T B H B B
5Hapoel Nof HaGalilHapoel Nof HaGalil3013891247T H H B T
6Hapoel Nir Ramat HaSharonHapoel Nir Ramat HaSharon301299745T H H T H
7Hapoel Umm al-FahmHapoel Umm al-Fahm3010128442B T T H H
8Maccabi HerzliyaMaccabi Herzliya3011910-742T T T B H
9Hapoel Ironi AkkoHapoel Ironi Akko3010119141B T T B T
10SC Kfar KasemSC Kfar Kasem3091011-837B B B T B
11Hapoel Rishon LeZionHapoel Rishon LeZion309813-1235B T B T T
12Hapoel Ramat GanHapoel Ramat Gan3081012134B B H T H
13Sektzia Nes TzionaSektzia Nes Tziona309714-1534B T H B B
14Hapoel Kfar SabaHapoel Kfar Saba3071013-1231T B H T H
15Hapoel AfulaHapoel Afula305916-2024B B T B B
16Ihud Bnei Shefa-AmrIhud Bnei Shefa-Amr304422-3916B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow