Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất
  • Ryan Edwards (Kiến tạo: Erik Moran)7
  • Ryan Edwards (Kiến tạo: Josue Dorrio)8
  • Erik Moran40
  • Kwasi Sibo (Thay: Erik Moran)64
  • Luis Quintero (Thay: Jon Morcillo)64
  • Eneko Jauregi72
  • Alex Carbonell79
  • Cosimo Marco Da Graca (Thay: Eneko Jauregi)76
  • Javier Eraso (Thay: Alex Carbonell)86
  • Iker Seguin (Thay: Felix Garreta)86
  • Ilyas Chaira (Thay: Miguel Baeza)54
  • Alberto Reina Campos (Thay: Alberto Rodriguez)54
  • Alberto Reina54
  • Alberto Reina (Thay: Alberto Rodriguez)54
  • Jonathan Gomez (Thay: Ruben Sanchez)68
  • Ivan Durdov (Thay: Javier Marton)68
  • Pablo Ramon72
  • Alberto Reina83
  • Nikita Iosifov (Thay: Alvaro Sanz)86

Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Mirandes

số liệu thống kê
SD Amorebieta
SD Amorebieta
Mirandes
Mirandes
42 Kiểm soát bóng 58
24 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SD Amorebieta vs Mirandes

Tất cả (35)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Alvaro Sanz vào sân và được thay thế bởi Nikita Iosifov.

86'

Alvaro Sanz vào sân và được thay thế bởi Nikita Iosifov.

86'

Felix Garreta rời sân và được thay thế bởi Iker Seguin.

86'

Alex Carbonell rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.

83' Thẻ vàng dành cho Alberto Reina.

Thẻ vàng dành cho Alberto Reina.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Alex Carbonell nhận thẻ vàng.

Alex Carbonell nhận thẻ vàng.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Cosimo Marco Da Graca.

76'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng dành cho Pablo Ramon.

Thẻ vàng dành cho Pablo Ramon.

72' Eneko Jauregi nhận thẻ vàng.

Eneko Jauregi nhận thẻ vàng.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.

68'

Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Gomez.

64'

Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.

64'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Kwasi Sibo.

54'

Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alberto Reina.

54'

Alberto Rodriguez sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

54'

Miguel Baeza rời sân và được thay thế bởi Ilyas Chaira.

Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Mirandes

SD Amorebieta (4-2-3-1): Pablo Campos (30), Jorge Mier (2), Manu (4), Xabier Etxeita (3), Felix Garreta (28), Alex Carbonell (21), Erik Moran (8), Josue Dorrio (7), Ryan Edwards (10), Jon Morcillo (22), Eneko Jauregi (9)

Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Ruben Sanchez (32), Pablo Ramon (27), Sergio Barcia (4), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Tachi (5), Alvaro Sanz (8), Miguel Baeza (22), Carlos Martin (9), Gabri Martinez (7), Javier Marton (18)

SD Amorebieta
SD Amorebieta
4-2-3-1
30
Pablo Campos
2
Jorge Mier
4
Manu
3
Xabier Etxeita
28
Felix Garreta
21
Alex Carbonell
8
Erik Moran
7
Josue Dorrio
10 2
Ryan Edwards
22
Jon Morcillo
9
Eneko Jauregi
18
Javier Marton
7
Gabri Martinez
9
Carlos Martin
22
Miguel Baeza
8
Alvaro Sanz
5
Tachi
26
Juan Maria Alcedo Serrano
4
Sergio Barcia
27
Pablo Ramon
32
Ruben Sanchez
1
Ramon Juan
Mirandes
Mirandes
4-2-3-1
Thay người
64’
Erik Moran
Kwasi Sibo
54’
Alberto Rodriguez
Alberto Reina
64’
Jon Morcillo
Luis Quintero
54’
Miguel Baeza
Ilyas Chaira
76’
Eneko Jauregi
Cosimo Marco Da Graca
68’
Ruben Sanchez
Jonathan Gomez
86’
Felix Garreta
Iker Seguin
68’
Javier Marton
Ivan Durdov
86’
Alex Carbonell
Javi Eraso
86’
Alvaro Sanz
Nikita Iosifov
Cầu thủ dự bị
Rayco Rodriguez
Alberto Reina
Kwasi Sibo
Pablo Tomeo
Iker Seguin
Alan Godoy
Daniel Lasure
Jonathan Gomez
Alvaro Nunez
Diego Moreno
Josep Gaya
Alex Barbu
Javi Eraso
Nikita Iosifov
Luis Quintero
Ilyas Chaira
Cosimo Marco Da Graca
Ivan Durdov
Jonmi Magunagoitia
Luis López
Unai Marino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
24/08 - 2021
16/04 - 2022
Giao hữu
15/07 - 2023
Hạng 2 Tây Ban Nha
17/09 - 2023

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
18/05 - 2024
H1: 0-0
11/05 - 2024
04/05 - 2024
30/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
25/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid41219111672T T H H T
2LeganesLeganes41191482771H T B T H
3EibarEibar41208132368B T H T B
4EspanyolEspanyol41161871666H H H T H
5Real OviedoReal Oviedo411713111764B T T B T
6Racing SantanderRacing Santander41181013964H T T T B
7Sporting GijonSporting Gijon41171113862B H T B T
8Racing de FerrolRacing de Ferrol41151412-259B B T H H
9ElcheElche41161114-159H B B H B
10LevanteLevante4113199458B T H H H
11Burgos CFBurgos CF41161015-258H T B B H
12TenerifeTenerife41141116-453T T B B H
13CartagenaCartagena4114918-1151T T T B B
14Real ZaragozaReal Zaragoza41121415050H B B H T
15AlbaceteAlbacete41121415-650T T T H H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense41121415-950H B T H T
17HuescaHuesca41111515348B B T B T
18MirandesMirandes41111317-946T B B H H
19SD AmorebietaSD Amorebieta41111218-1545H B T T H
20AlcorconAlcorcon41101318-2143H B B H H
21FC AndorraFC Andorra41101021-2140H B B T B
22Villarreal BVillarreal B41101021-2240T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow