- Kamohelo Mokotjo29
- Lebohang Mabotja (Thay: Asekho Tiwani)37
- Keletso Sifama (Thay: Jamie Craig Webber)37
- Tresor Yamba55
- Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Onassis Linda Mntambo)81
- Thato Khiba23
- Samir Nurkovic (Thay: Kamogelo Sebelebele)58
- Lindokuhle Mbatha (Thay: Puso Dithejane)58
- Mlungisi Mbunjana (Thay: Thato Khiba)70
- Solomon Letsoenyo (Thay: Sphiwe Mahlangu)70
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs TS Galaxy
số liệu thống kê
Sekhukhune United
TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs TS Galaxy
Thay người | |||
37’ | Asekho Tiwani Lebohang Mabotja | 58’ | Puso Dithejane Lindokuhle Mbatha |
37’ | Jamie Craig Webber Keletso Sifama | 58’ | Kamogelo Sebelebele Samir Nurkovic |
81’ | Onassis Linda Mntambo Thamsanqa Masiya | 70’ | Sphiwe Mahlangu Solomon Letsoenyo |
70’ | Thato Khiba Mlungisi Mbunjana |
Cầu thủ dự bị | |||
Larry Bwalya | Vasilije Kolak | ||
Lebohang Mabotja | Solomon Letsoenyo | ||
Pogiso Mahlangu | Lindokuhle Mbatha | ||
Thamsanqa Masiya | Mlungisi Mbunjana | ||
Katlego Mohamme | Vuyo Mere | ||
Kgomotso Mosadi | Samir Nurkovic | ||
Lehlohonolo Mtshali | Lebone Seema | ||
Ntokozo Mtshweni | Thabang Semache | ||
Keletso Sifama | Mlungisi Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T H |
2 | Stellenbosch FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | H T T T H |
3 | Orlando Pirates | 27 | 14 | 7 | 6 | 20 | 49 | T T T T T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 11 | 9 | 8 | 7 | 42 | H T B H H |
5 | SuperSport United | 28 | 10 | 10 | 8 | 0 | 40 | B B T H H |
6 | TS Galaxy | 26 | 11 | 6 | 9 | 6 | 39 | B T B H H |
7 | Cape Town City FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B H H B T |
8 | Polokwane City | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | H H B T H |
9 | Kaizer Chiefs | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B B T B H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 9 | 6 | 12 | -13 | 33 | B H H B H |
11 | Chippa United | 27 | 8 | 8 | 11 | -2 | 32 | T T B B B |
12 | AmaZulu FC | 27 | 7 | 11 | 9 | -5 | 32 | T B T B H |
13 | Moroka Swallows | 28 | 8 | 8 | 12 | -9 | 32 | B H B T B |
14 | Royal AM | 26 | 8 | 5 | 13 | -17 | 29 | T H B B B |
15 | Richards Bay | 27 | 6 | 6 | 15 | -13 | 24 | T T B T H |
16 | Cape Town Spurs | 28 | 5 | 4 | 19 | -22 | 19 | B T B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại