Thứ Năm, 09/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sektzia Nes Tziona vs Hapoel Kfar Saba hôm nay 19-12-2023

Giải Hạng 2 Israel - Th 3, 19/12

Kết thúc

Sektzia Nes Tziona

Sektzia Nes Tziona

1 : 0

Hapoel Kfar Saba

Hapoel Kfar Saba

Hiệp một: 0-0
T3, 00:00 19/12/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Israel
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joseph Oma Adah56

    Thống kê trận đấu Sektzia Nes Tziona vs Hapoel Kfar Saba

    số liệu thống kê
    Sektzia Nes Tziona
    Sektzia Nes Tziona
    Hapoel Kfar Saba
    Hapoel Kfar Saba
    8 Phạm lỗi 8
    30 Ném biên 27
    3 Việt vị 1
    0 Chuyền dài 0
    3 Phạt góc 3
    4 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    3 Sút trúng đích 1
    1 Sút không trúng đích 1
    1 Cú sút bị chặn 4
    0 Phản công 0
    1 Thủ môn cản phá 2
    6 Phát bóng 5
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Israel

    Thành tích gần đây Sektzia Nes Tziona

    Hạng 2 Israel
    08/04 - 2024
    01/03 - 2024

    Thành tích gần đây Hapoel Kfar Saba

    Hạng 2 Israel
    26/03 - 2024
    08/03 - 2024
    27/02 - 2024
    16/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Bnei Yehuda Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv3019472161T T H T T
    2Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Ironi Kiryat Shmona3019383160B T B T T
    3Ironi TiberiasIroni Tiberias30141241854T T H H H
    4Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Kabilio Jaffa3014881850T B H B B
    5Hapoel Nof HaGalilHapoel Nof HaGalil3013891247T H H B T
    6Hapoel Nir Ramat HaSharonHapoel Nir Ramat HaSharon301299745T H H T H
    7Hapoel Umm al-FahmHapoel Umm al-Fahm3010128442B T T H H
    8Maccabi HerzliyaMaccabi Herzliya3011910-742T T T B H
    9Hapoel Ironi AkkoHapoel Ironi Akko3010119141B T T B T
    10SC Kfar KasemSC Kfar Kasem3091011-837B B B T B
    11Hapoel Rishon LeZionHapoel Rishon LeZion309813-1235B T B T T
    12Hapoel Ramat GanHapoel Ramat Gan3081012134B B H T H
    13Sektzia Nes TzionaSektzia Nes Tziona309714-1534B T H B B
    14Hapoel Kfar SabaHapoel Kfar Saba3071013-1231T B H T H
    15Hapoel AfulaHapoel Afula305916-2024B B T B B
    16Ihud Bnei Shefa-AmrIhud Bnei Shefa-Amr304422-3916B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow