Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs CSKA 1948 II hôm nay 19-02-2024

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 19/2

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

2 : 1

CSKA 1948 II

CSKA 1948 II

Hiệp một: 1-0
T2, 19:00 19/02/2024
Vòng 21 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Borislav Marinov29
  • Simeon Aleksandrov83
  • Mario Topuzov56

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs CSKA 1948 II

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 II
CSKA 1948 II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
08/08 - 2021
20/02 - 2022
08/08 - 2023
19/02 - 2024

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

Hạng 2 Bulgaria
12/05 - 2024
03/05 - 2024
26/04 - 2024
22/04 - 2024
13/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
04/03 - 2024

Thành tích gần đây CSKA 1948 II

Hạng 2 Bulgaria
02/05 - 2024
27/04 - 2024
22/04 - 2024
16/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024
04/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spartak VarnaSpartak Varna3221382766T T T B T
2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3217871559T B H H B
3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa3215125957H T H B T
4MontanaMontana3215981554T B B T H
5Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich32148101350B T B H B
6Strumska SlavaStrumska Slava3213811447B B B T T
7YantraYantra32121010346B B H H H
8Spartak PlevenSpartak Pleven3213613045H B H B T
9Litex LovechLitex Lovech3212812-444T T T T B
10CSKA 1948 IICSKA 1948 II32111110-144H B T H T
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II32111011343B T H H B
12Dunav RuseDunav Ruse32111011-643H T T B H
13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3211714540T T T B T
14Sportist SvogeSportist Svoge3291013-937T T B T H
15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3291013-737T B H T B
16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik329617-1233B T B T T
17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv329122-2528B B T B B
18Bdin VidinBdin Vidin324721-3019B B B H B
19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow