Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 23-10-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 23/10

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

2 : 0

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 1-0
T2, 20:00 23/10/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dimitar Kostadinov33
  • Dimitar Kostadinov61

    Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Dobrudzha Dobrich

    số liệu thống kê
    Septemvri Sofia
    Septemvri Sofia
    Dobrudzha Dobrich
    Dobrudzha Dobrich
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    3 Phạt góc 12
    2 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Bulgaria
    22/08 - 2021
    09/03 - 2022
    23/10 - 2023
    03/05 - 2024

    Thành tích gần đây Septemvri Sofia

    Hạng 2 Bulgaria
    20/05 - 2024
    12/05 - 2024
    03/05 - 2024
    26/04 - 2024
    22/04 - 2024
    13/04 - 2024
    05/04 - 2024
    30/03 - 2024
    16/03 - 2024

    Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

    Hạng 2 Bulgaria
    24/05 - 2024
    20/05 - 2024
    13/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    12/04 - 2024
    30/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Spartak VarnaSpartak Varna3423383272T B T T T
    2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3419872065H H B T T
    3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa34161351061H B T T H
    4MontanaMontana3416991557B T H B T
    5Strumska SlavaStrumska Slava3414911651B T T T H
    6Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3414812950B H B B B
    7CSKA 1948 IICSKA 1948 II34131110350T H T T T
    8YantraYantra34121111247H H H B H
    9Dunav RuseDunav Ruse34121012-646T B H B T
    10Spartak PlevenSpartak Pleven3413615-345H B T B B
    11Litex LovechLitex Lovech3412913-645T T B H B
    12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II34111112044H H B B H
    13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3412715443T B T T B
    14Sportist SvogeSportist Svoge34101014-940B T H T B
    15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3491114-838H T B B H
    16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3410618-1336B T T T B
    17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv349322-2530T B B H H
    18Bdin VidinBdin Vidin345722-3122B H B B T
    19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow