Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs Marek Dupnitsa hôm nay 05-12-2021

Giải Hạng nhất Bulgaria - CN, 05/12

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

1 : 1

Marek Dupnitsa

Marek Dupnitsa

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 05/12/2021
Vòng 21 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Marek Dupnitsa

    số liệu thống kê
    Septemvri Sofia
    Septemvri Sofia
    Marek Dupnitsa
    Marek Dupnitsa
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    12 Phạt góc 1
    1 Thẻ vàng 5
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 1
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Bulgaria
    31/07 - 2021
    05/12 - 2021
    07/10 - 2023
    26/04 - 2024

    Thành tích gần đây Septemvri Sofia

    Hạng 2 Bulgaria
    12/05 - 2024
    03/05 - 2024
    26/04 - 2024
    22/04 - 2024
    13/04 - 2024
    05/04 - 2024
    30/03 - 2024
    16/03 - 2024
    04/03 - 2024

    Thành tích gần đây Marek Dupnitsa

    Hạng 2 Bulgaria
    13/05 - 2024
    03/05 - 2024
    26/04 - 2024
    22/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    08/03 - 2024
    02/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Spartak VarnaSpartak Varna3322383069T T B T T
    2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3217871559T B H H B
    3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa3215125957H T H B T
    4MontanaMontana3215981554T B B T H
    5Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich32148101350B T B H B
    6Strumska SlavaStrumska Slava3213811447B B B T T
    7CSKA 1948 IICSKA 1948 II33121110147B T H T T
    8YantraYantra32121010346B B H H H
    9Spartak PlevenSpartak Pleven3313614-145B H B T B
    10Litex LovechLitex Lovech3312912-445T T T B H
    11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33111012043T H H B B
    12Dunav RuseDunav Ruse33111012-843T T B H B
    13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3312714643T T B T T
    14Sportist SvogeSportist Svoge33101013-840T B T H T
    15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3391014-837B H T B B
    16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3310617-1036T B T T T
    17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv339222-2529B T B B H
    18Bdin VidinBdin Vidin334722-3219B B H B B
    19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow