Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs Yantra hôm nay 04-03-2024

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 04/3

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

1 : 2

Yantra

Yantra

Hiệp một: 1-1
T2, 17:15 04/03/2024
Vòng 23 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Simeon Aleksandrov24
  • Velislav Vasilev5
  • Aivan Angelov56
  • Petar Kazakov79

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Yantra

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
Yantra
Yantra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
03/10 - 2021
10/04 - 2022
22/08 - 2023
04/03 - 2024

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

Hạng 2 Bulgaria
12/05 - 2024
03/05 - 2024
26/04 - 2024
22/04 - 2024
13/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
04/03 - 2024

Thành tích gần đây Yantra

Hạng 2 Bulgaria
12/05 - 2024
02/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 1-1
16/03 - 2024
09/03 - 2024
04/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spartak VarnaSpartak Varna3221382766T T T B T
2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3217871559T B H H B
3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa3215125957H T H B T
4MontanaMontana3215981554T B B T H
5Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich32148101350B T B H B
6Strumska SlavaStrumska Slava3213811447B B B T T
7YantraYantra32121010346B B H H H
8Spartak PlevenSpartak Pleven3213613045H B H B T
9Litex LovechLitex Lovech3212812-444T T T T B
10CSKA 1948 IICSKA 1948 II32111110-144H B T H T
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II32111011343B T H H B
12Dunav RuseDunav Ruse32111011-643H T T B H
13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3211714540T T T B T
14Sportist SvogeSportist Svoge3291013-937T T B T H
15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3291013-737T B H T B
16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik329617-1233B T B T T
17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv329122-2528B B T B B
18Bdin VidinBdin Vidin324721-3019B B B H B
19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow