Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Oliver McBurnie)58
  • Mason Holgate61
  • Oliver McBurnie (Kiến tạo: Ben Brereton Diaz)68
  • Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Gustavo Hamer)70
  • Oliver McBurnie (VAR check)82
  • Oliver Norwood (Thay: Ollie Arblaster)85
  • Auston Trusty (Thay: Vinicius de Souza Costa)85
  • James McAtee (Thay: Oliver McBurnie)90
  • Oliver Norwood90+9'
  • Gustavo Hamer90+10'
  • Jayden Bogle90+12'
  • Joao Palhinha (Kiến tạo: Andreas Pereira)62
  • Adama Traore (Thay: Sasa Lukic)63
  • Tom Cairney (Thay: Alex Iwobi)74
  • Tom Cairney (Thay: Alex Iwobi)73
  • Bobby Reid (Kiến tạo: Tom Cairney)86
  • Bobby Reid (Thay: Andreas Pereira)85
  • Kenny Tete (Thay: Timothy Castagne)85
  • Raul Jimenez (Thay: Tosin Adarabioyo)85
  • Rodrigo Muniz (Kiến tạo: Adama Traore)90+3'
  • Calvin Bassey90+10'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Fulham

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Fulham
Fulham
26 Kiểm soát bóng 74
10 Phạm lỗi 13
10 Ném biên 21
2 Việt vị 0
10 Chuyền dài 30
2 Phạt góc 15
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 8
1 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Fulham

Tất cả (392)
90+16'

Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+16'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+16'

Kiểm soát bóng: Sheffield United: 26%, Fulham: 74%.

90+16'

Tom Cairney nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

90+16'

Rodrigo Muniz nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

90+16'

Willian tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+15'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi James McAtee của Sheffield United vấp ngã Antonee Robinson

90+15'

Oliver Norwood của Sheffield United cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+15'

Kiểm soát bóng: Sheffield United: 26%, Fulham: 74%.

90+14'

Fulham thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+14'

Ben Brereton Diaz cản phá thành công cú sút

90+14'

Rodrigo Muniz của Fulham đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.

90+14'

Willian của Fulham thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.

90+13'

Auston Trusty giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+12' Thẻ vàng dành cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng dành cho Jayden Bogle.

90+12'

Thử thách liều lĩnh đấy. Jayden Bogle phạm lỗi thô bạo với Antonee Robinson

90+12'

Calvin Bassey thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+12'

Rodrigo Muniz đánh đầu hướng về khung thành nhưng Ivo Grbic đã có mặt thoải mái cản phá

90+12'

Willian của Fulham thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.

90+11'

Vở kịch bị dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy, la hét nhau, trọng tài phải ra tay.

90+11'

Fulham thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Fulham

Sheffield United (3-5-2): Ivo Grbic (13), Mason Holgate (30), Anel Ahmedhodzic (15), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (24), Gustavo Hamer (8), Ben Osborn (23), Oliver McBurnie (9), Ben Brereton Diaz (11)

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Timothy Castagne (21), Tosin Adarabioyo (4), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), João Palhinha (26), Saša Lukić (28), Alex Iwobi (22), Andreas Pereira (18), Willian (20), Rodrigo Muniz (19)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
13
Ivo Grbic
30
Mason Holgate
15
Anel Ahmedhodzic
19
Jack Robinson
20
Jayden Bogle
21
Vinicius Souza
24
Ollie Arblaster
8
Gustavo Hamer
23
Ben Osborn
9
Oliver McBurnie
11 2
Ben Brereton Diaz
19
Rodrigo Muniz
20
Willian
18
Andreas Pereira
22
Alex Iwobi
28
Saša Lukić
26
João Palhinha
33
Antonee Robinson
3
Calvin Bassey
4
Tosin Adarabioyo
21
Timothy Castagne
17
Bernd Leno
Fulham
Fulham
4-2-3-1
Thay người
85’
Vinicius de Souza Costa
Auston Trusty
63’
Sasa Lukic
Adama Traoré
85’
Ollie Arblaster
Oliver Norwood
74’
Alex Iwobi
Tom Cairney
90’
Oliver McBurnie
James McAtee
85’
Timothy Castagne
Kenny Tete
85’
Tosin Adarabioyo
Raúl Jiménez
85’
Andreas Pereira
Bobby Decordova-Reid
Cầu thủ dự bị
Wes Foderingham
Marek Rodák
Auston Trusty
Kenny Tete
Yasser Larouci
Tim Ream
Sam Curtis
Harrison Reed
Oliver Norwood
Tom Cairney
Anis Ben Slimane
Raúl Jiménez
James McAtee
Harry Wilson
Andre Brooks
Adama Traoré
William Osula
Bobby Decordova-Reid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
21/12 - 2021
21/12 - 2021
07/05 - 2022
Premier League
07/10 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Premier League
27/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
09/03 - 2024
05/03 - 2024
25/02 - 2024

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
27/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
H1: 0-1
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
H1: 0-0
02/03 - 2024
H1: 2-0
24/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3525555780T B T T T
2Man CityMan City3424735079T T T T T
3LiverpoolLiverpool3522944175H B T B H
4Aston VillaAston Villa3520782167B H T T H
5TottenhamTottenham3318691560T H T B B
6Man UnitedMan United3416612154B H H T H
7NewcastleNewcastle34165131953H T T B T
8West HamWest Ham35131012-949H T B B H
9ChelseaChelsea3313911448T H T B H
10BournemouthBournemouth3513913-848B H B T T
11WolvesWolves3513715-746B H B B T
12BrightonBrighton34111112-544H B H B B
13FulhamFulham3512716-443B B T B H
14Crystal PalaceCrystal Palace35101015-1240B T T T H
15EvertonEverton3512815-1136T B T T T
16BrentfordBrentford359818-835H H T T B
17Nottingham ForestNottingham Forest357919-2026T B H B B
18Luton TownLuton Town356722-2925B T B B B
19BurnleyBurnley355921-3224H B H T H
20Sheffield UnitedSheffield United353725-6316H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow