Chủ Nhật, 28/04/2024Mới nhất
  • Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Bambo Diaby)41
  • Djeidi Gassama (Thay: Bailey Cadamarteri)57
  • Bambo Diaby66
  • Dominic Iorfa (Thay: Liam Palmer)71
  • Barry Bannan (Thay: Bambo Diaby)71
  • Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)81
  • Mallik Wilks (Thay: Anthony Musaba)81
  • Jamal Lowe (Thay: Przemyslaw Placheta)46
  • Jerry Yates (Thay: Liam Cullen)64
  • Jerry Yates66
  • Joe Allen70
  • Joe Allen (Thay: Josh Key)70
  • Aimar Govea (Thay: Jamie Paterson)70
  • Jamal Lowe (Kiến tạo: Harry Darling)76
  • Charlie Patino (Thay: Ronald Pereira)83

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Swansea
Swansea
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 37
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Swansea

Tất cả (20)
83'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

81'

Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.

81'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

76'

Harry Darling đã hỗ trợ ghi bàn.

76' G O O O A A A L - Jamal Lowe đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jamal Lowe đã trúng mục tiêu!

71'

Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi Barry Bannan.

71'

Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.

70'

Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.

70'

Josh Key sẽ rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

70'

Josh Key sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66' Thẻ vàng dành cho Bambo Diaby.

Thẻ vàng dành cho Bambo Diaby.

66' Thẻ vàng dành cho Jerry Yates.

Thẻ vàng dành cho Jerry Yates.

65'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

64'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

57'

Bailey Cadamarteri vào sân và thay thế anh là Djeidi Gassama.

46'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41'

Bambo Diaby đã kiến tạo nên bàn thắng.

41' G O O O A A A L - Bailey Cadamarteri đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Bailey Cadamarteri đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Swansea

Sheffield Wednesday (5-4-1): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Will Vaulks (4), Liam Palmer (2), Ike Ugbo (12), Anthony Musaba (45), Bailey-Tye Cadamarteri (42)

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Jamie Paterson (12), Przemysław Płacheta (17), Liam Cullen (20)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
5-4-1
26
James Beadle
14
Pol Valentín
5
Bambo Diaby
20
Michael Ihiekwe
23
Akin Famewo
18
Marvin Johnson
4
Will Vaulks
2
Liam Palmer
12
Ike Ugbo
45
Anthony Musaba
42
Bailey-Tye Cadamarteri
20
Liam Cullen
17
Przemysław Płacheta
12
Jamie Paterson
35
Ronald
8
Matt Grimes
4
Jay Fulton
14
Josh Tymon
23
Nathan Wood
6
Harry Darling
2
Josh Key
22
Carl Rushworth
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
57’
Bailey Cadamarteri
Djeidi Gassama
46’
Przemyslaw Placheta
Jamal Lowe
71’
Bambo Diaby
Barry Bannan
64’
Liam Cullen
Jerry Yates
81’
Anthony Musaba
Mallik Wilks
70’
Josh Key
Joe Allen
81’
Ike Ugbo
Michael Smith
83’
Ronald Pereira
Charlie Patino
Cầu thủ dự bị
Cameron Dawson
Andy Fisher
Dominic Iorfa
Charlie Patino
Reece James
Oliver Cooper
Jeff Hendrick
Azeem Abdulai
Mallik Wilks
Filip Lissah
Michael Smith
Jerry Yates
Barry Bannan
Jamal Lowe
Djeidi Gassama
Aimar Govea
Di'Shon Bernard
Joe Allen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/09 - 2023
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024
07/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow