Thứ Hai, 06/05/2024Mới nhất
  • (Pen) Samuel Armenteros45+6'
  • Song Nan (Thay: Lin Chuangyi)46
  • Baihelamu Abuduwaili (Thay: Nizamdin Ependi)46
  • Hao Wang (Thay: Zhi Li)46
  • Song Nan (Thay: Chuangyi Lin)46
  • Bakram Abduweli (Thay: Nizamdin Apandi)46
  • (Pen) Thiago57
  • Rui Yu76
  • Matthew Orr (Thay: Baojie Zhu)57
  • Junshuai Liu (Kiến tạo: Elvis Saric)5
  • (Pen) Evans Kangwa9
  • Martin Boakye23
  • Junshuai Liu28
  • Wei Long37
  • Jinbao Zhong (Thay: Chunxin Chen)60
  • Jinbao Zhong (Thay: Chunxin Chen)54
  • Elvis Saric68
  • Jiashen Liu (Thay: Wei Long)67
  • Dong Xu81
  • Xingyu Ma (Thay: Chien-Ming Wang)90
  • Jinghang Hu (Thay: Martin Boakye)90
  • Wei Zhang (Thay: Evans Kangwa)90

Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shenzhen Peng City
Shenzhen Peng City
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 21
28 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu

Shenzhen Peng City (4-2-3-1): Peng Peng (13), Nizamdin Ependi (31), Nizamdin (31), Kun Xiao (22), Rui Yu (15), Yu Rui (15), Zhi Li (16), Lin Chuangyi (6), Yudong Zhang (28), Thiago (7), Baojie Zhu (33), Jorge Ortiz Mendoza (10), Jorge Ortiz (10), Samuel Armenteros (9), Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson (9)

Qingdao Hainiu (4-4-1-1): Mou Pengfei (28), Pengfei Mou (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Dong Xu (24), Xu Dong (24), Geon Myeong Wang (25), Chunxin Chen (12), Chen Chunxin (12), Long Wei (32), Evans Kangwa (10), Elvis Saric (7), Martin Boakye (11)

Shenzhen Peng City
Shenzhen Peng City
4-2-3-1
13
Peng Peng
31
Nizamdin Ependi
31
Nizamdin
22
Kun Xiao
15
Rui Yu
15
Yu Rui
16
Zhi Li
6
Lin Chuangyi
28
Yudong Zhang
7
Thiago
33
Baojie Zhu
10
Jorge Ortiz Mendoza
10
Jorge Ortiz
9
Samuel Armenteros
9
Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson
11
Martin Boakye
7
Elvis Saric
10
Evans Kangwa
32
Long Wei
12
Chen Chunxin
12
Chunxin Chen
25
Geon Myeong Wang
24
Xu Dong
24
Dong Xu
4
Milos Milovic
3
Junshuai Liu
16
Hailong Li
28
Pengfei Mou
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-1-1
Thay người
46’
Chuangyi Lin
Song Nan
54’
Chunxin Chen
Zhong Jinbao
46’
Nizamdin Apandi
Baihelamu Abuduwaili
67’
Wei Long
Jiashen Liu
46’
Zhi Li
Hao Wang
90’
Martin Boakye
Hu Jinghang
46’
Nizamdin Apandi
Behram Abduweli
90’
Chien-Ming Wang
Ma Xingyu
57’
Baojie Zhu
Matt Orr
90’
Evans Kangwa
Zhang Wei
Cầu thủ dự bị
Song Nan
Hu Jinghang
Baihelamu Abuduwaili
Suda Li
Qiao Wang
Weicheng Liu
Matt Orr
Zihao Wang
Biao Deng
Jiashen Liu
Dadi Zhou
Yibo Sha
Tian Yinong
Ma Xingyu
Hao Wang
Diego Lopes
Muzapar Muhta
Zhong Jinbao
Shi Zhao
Long Zheng
Zhizhao Li
Jun Liu
Behram Abduweli
Zhang Wei
Liu Weicheng
Sha Yibo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
04/09 - 2022
19/09 - 2022
China Super League
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Shenzhen Peng City

China Super League
05/05 - 2024
26/04 - 2024
09/04 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
05/05 - 2024
01/05 - 2024
26/04 - 2024
10/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
08/03 - 2024
02/03 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua108202126H T H T T
2Shanghai PortShanghai Port96301921T T H T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan10631821H T T T T
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng10613719T T B H B
5Shandong TaishanShandong Taishan10532518B T T T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10424414H B B B T
7Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions10424-514T B B B H
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10415-513B T B T B
9Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10334-312H H T H T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen10244-610H T T B B
11Qingdao West CoastQingdao West Coast10235-89B B B H H
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10235-129H B B H B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka9153-38H H T H H
14Changchun YataiChangchun Yatai10226-68B H B H T
15Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC10226-88H B T B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10217-87T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow