Thứ Ba, 14/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

4 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 2-1
T6, 12:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Shinya Yajima (Kiến tạo: Jelani Sumiyoshi)5
  • Lucas Braga (Kiến tạo: Teruki Hara)8
  • Douglas (Thay: Koya Kitagawa)70
  • Kai Matsuzaki (Thay: Shinya Yajima)70
  • Reon Yamahara79
  • Yutaka Yoshida (Thay: Lucas Braga)77
  • Kai Matsuzaki87
  • Kenta Nishizawa (Thay: Kota Miyamoto)89
  • Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)89
  • Harumi Minamino24
  • Rafael Costa42
  • Sho Omori56
  • Origbaajo Ismaila (Thay: Koki Oshima)59
  • Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)59
  • Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)70
  • Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)70
  • Sora Kobori (Thay: Kosuke Kanbe)80
  • Ryotaro Ishida89

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Tochigi SC
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Tochigi SC (3-4-1-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Rafael Costa (33), Naoki Otani (5), Ryotaro Ishida (7), Sho Omori (6), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
11
Lucas Braga
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
21
Shinya Yajima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
7
Ryotaro Ishida
5
Naoki Otani
33
Rafael Costa
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-1-2
Thay người
70’
Shinya Yajima
Kai Matsuzaki
59’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
70’
Koya Kitagawa
Douglas
59’
Koki Oshima
Origbaajo Ismaila
77’
Lucas Braga
Yutaka Yoshida
70’
Sho Omori
Toshiki Mori
89’
Kota Miyamoto
Kenta Nishizawa
70’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
89’
Carlinhos
Motoki Nishihara
80’
Kosuke Kanbe
Sora Kobori
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Shuhei Kawata
Kengo Kitazume
Wataru Hiramatsu
Yutaka Yoshida
Toshiki Mori
Kenta Nishizawa
Taichi Aoshima
Kai Matsuzaki
Sora Kobori
Motoki Nishihara
Kisho Yano
Douglas
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/04 - 2023
22/07 - 2023
03/05 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 2
11/05 - 2024
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
J League 2
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

J League 2
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow