Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shirak vs FC Noah hôm nay 08-12-2022

Giải VĐQG Armenia - Th 5, 08/12

Kết thúc

Shirak

Shirak

2 : 0

FC Noah

FC Noah

Hiệp một: 1-0
T5, 19:00 08/12/2022
Vòng 17 - VĐQG Armenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Moussa Paul Bakayoko39
  • Lyova Mryan90+1'

    Thống kê trận đấu Shirak vs FC Noah

    số liệu thống kê
    Shirak
    Shirak
    FC Noah
    FC Noah
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    1 Phạt góc 6
    3 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Armenia
    16/09 - 2022
    H1: 1-1
    08/12 - 2022
    H1: 1-0
    11/04 - 2023
    H1: 2-1
    31/05 - 2023
    H1: 0-0
    18/08 - 2023
    H1: 1-0
    26/10 - 2023
    H1: 0-2
    26/02 - 2024
    H1: 0-0
    27/04 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Shirak

    VĐQG Armenia
    15/05 - 2024
    10/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    H1: 0-0
    23/04 - 2024
    H1: 0-0
    18/04 - 2024
    H1: 0-0
    14/04 - 2024
    04/04 - 2024
    H1: 0-0
    31/03 - 2024
    15/03 - 2024

    Thành tích gần đây FC Noah

    VĐQG Armenia
    16/05 - 2024
    09/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    H1: 0-0
    23/04 - 2024
    19/04 - 2024
    H1: 1-0
    11/04 - 2024
    H1: 0-0
    05/04 - 2024
    31/03 - 2024
    H1: 0-1
    15/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Armenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1FC NoahFC Noah3425273777T B T T T
    2PyunikPyunik34221025276H T T T T
    3Ararat ArmeniaArarat Armenia3422573771H T T T B
    4Urartu FCUrartu FC3413912048B B H B T
    5Ararat YerevanArarat Yerevan3413516-944T H T B T
    6FC AlashkertFC Alashkert3412616-242T H B B B
    7West ArmeniaWest Armenia3410420-2934B B B T B
    8ShirakShirak348818-1732H T H T B
    9VanVan348620-3530B H B B T
    10BKMABKMA347522-3426H H B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow