- Nicklas Helenius (Kiến tạo: Stefan Thordarson)26
- Nicolai Vallys (Kiến tạo: Stefan Thordarson)49
- Vito Hammershoej-Mistrati (Kiến tạo: Simon Piesinger)54
- Tosin Kehinde63
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Randers FC
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Midtjylland | 22 | 15 | 3 | 4 | 20 | 48 | B T T T T |
2 | Broendby IF | 22 | 14 | 5 | 3 | 24 | 47 | T T H T T |
3 | FC Copenhagen | 22 | 14 | 3 | 5 | 22 | 45 | T T B T T |
4 | FC Nordsjaelland | 22 | 10 | 7 | 5 | 14 | 37 | T B T T H |
5 | AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 5 | 36 | H B H T T |
6 | Silkeborg | 22 | 8 | 3 | 11 | -4 | 27 | B B B B B |
7 | OB | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | T B H T B |
8 | Lyngby | 22 | 6 | 5 | 11 | -12 | 23 | B B B B T |
9 | Viborg | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B H T B B |
10 | Randers FC | 22 | 5 | 8 | 9 | -14 | 23 | T T B B H |
11 | Vejle Boldklub | 22 | 4 | 7 | 11 | -7 | 19 | H T H B B |
12 | Hvidovre | 22 | 2 | 5 | 15 | -28 | 11 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại