- Olarenwaju Kayode (Kiến tạo: Pedro Henrique)1
- Dimitrios Goutas (Kiến tạo: Max-Alain Gradel)49
- Jorge Felix56
- Max-Alain Gradel (Kiến tạo: Faycal Fajr)71
- Kerim Frei Koyunlu90
- Ervin Zukanovic90
- Caner Erkin63
Nhận định Sivasspor vs Fatih Karagumruk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 37 | 32 | 3 | 2 | 64 | 99 | T T T T B |
2 | Fenerbahce | 37 | 30 | 6 | 1 | 62 | 96 | H T H T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 17 | 64 | T T B T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 37 | 17 | 7 | 13 | 10 | 58 | T T T T B |
5 | Besiktas | 37 | 16 | 8 | 13 | 6 | 56 | T B T H H |
6 | Kasimpasa | 37 | 15 | 8 | 14 | -4 | 53 | B T B T H |
7 | Alanyaspor | 37 | 12 | 15 | 10 | 3 | 51 | T T H H H |
8 | Sivasspor | 37 | 13 | 12 | 12 | -8 | 51 | H T B B T |
9 | Rizespor | 37 | 14 | 8 | 15 | -8 | 50 | B H B B H |
10 | Antalyaspor | 37 | 12 | 12 | 13 | -5 | 48 | T B B B T |
11 | Adana Demirspor | 37 | 10 | 14 | 13 | -3 | 44 | H B T B B |
12 | Samsunspor | 37 | 11 | 10 | 16 | -8 | 43 | H B T B H |
13 | Kayserispor | 37 | 11 | 12 | 14 | -12 | 42 | B T H B H |
14 | Konyaspor | 37 | 9 | 14 | 14 | -11 | 41 | B B H T H |
15 | Gaziantep FK | 37 | 11 | 8 | 18 | -8 | 41 | T B H T T |
16 | Ankaragucu | 37 | 8 | 16 | 13 | -4 | 40 | B H H B H |
17 | Hatayspor | 37 | 8 | 14 | 15 | -9 | 38 | B B H T H |
18 | Fatih Karagumruk | 37 | 9 | 10 | 18 | -5 | 37 | T T H B B |
19 | Pendikspor | 37 | 9 | 10 | 18 | -30 | 37 | B B T T H |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | -47 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại