- Kristiyan Stoyanov (Thay: Emil Martinov)12
- Viktor Genev (Kiến tạo: Toni Tasev)16
- Sibiry Keita (Thay: Ivan Minchev)63
- Vladimir Nikolov (Thay: Emil Stoev)63
- (Pen) Toni Tasev81
- Vladimir Nikolov88
- Denislav Aleksandrov (Thay: Toni Tasev)82
- Veljko Jelenkovic (Thay: Erol Dost)82
- Galin Ivanov90+1'
- Jefferson Manjares14
- Kaloyan Pehlivanov58
- Dzhuneyt Ali (Thay: Jefferson Manjares)46
- Rayan Senhadji71
- Oktay Yusein (Thay: Daniel Miljanovic)86
- Renan (Thay: Serkan Yusein)86
- Kitan Vasilev (Thay: Dimitar Tonev)86
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Krumovgrad
số liệu thống kê
Slavia Sofia
Krumovgrad
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 19
36 Ném biên 31
2 Việt vị 0
18 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Krumovgrad
Slavia Sofia (4-1-4-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Viktor Genev (4), Ventsislav Kerchev (37), Emil Martinov (27), Galin Ivanov (33), Ivan Stoilov Minchev (73), Erol Dost (17), Toni Tasev (88), Emil Stoev (8)
Krumovgrad (4-2-3-1): Yanko Georgiev (1), Vyacheslav Velev (91), Kaloyan Pehlivanov (3), Rayan Senhadji (72), Jefferson Manjares (6), Bozhidar Katsarov (44), Zhak Pehlivanov (30), Daniel Miljanovic (14), Serkan Yusein (10), Dimitar Tonev (23), Aleksandar Kolev (9)
Slavia Sofia
4-1-4-1
12
Nikolay Krastev
3
Ertan Tombak
6
Martin Georgiev
4
Viktor Genev
37
Ventsislav Kerchev
27
Emil Martinov
33
Galin Ivanov
73
Ivan Stoilov Minchev
17
Erol Dost
88
Toni Tasev
8
Emil Stoev
9
Aleksandar Kolev
23
Dimitar Tonev
10
Serkan Yusein
14
Daniel Miljanovic
30
Zhak Pehlivanov
44
Bozhidar Katsarov
6
Jefferson Manjares
72
Rayan Senhadji
3
Kaloyan Pehlivanov
91
Vyacheslav Velev
1
Yanko Georgiev
Krumovgrad
4-2-3-1
Thay người | |||
12’ | Emil Martinov Christian Stoyanov | 46’ | Jefferson Manjares Juneyt Ali Ali |
63’ | Emil Stoev Vladimir Nikolov | 86’ | Daniel Miljanovic Oktay Yusein |
63’ | Ivan Minchev Sibiry Keita | 86’ | Serkan Yusein Renan |
82’ | Erol Dost Veljko Jelenkovic | 86’ | Dimitar Tonev Kitan Vasilev |
82’ | Toni Tasev Denislav Aleksandrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Veljko Jelenkovic | Matej Simic | ||
Vladimir Nikolov | Bruno Garcia | ||
Denislav Aleksandrov | Oktay Yusein | ||
Kristian Antonov Dobrev | Renan | ||
Christian Stoyanov | Dzhuneyt Yashar | ||
Martin Sorakov | Kitan Vasilev | ||
Sibiry Keita | Klaidher Macedo | ||
Roberto Raychev | Juneyt Ali Ali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 30 | 24 | 3 | 3 | 63 | 75 | T T T T T |
2 | PFC CSKA-Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 31 | 63 | T B T B T |
3 | Cherno More Varna | 30 | 18 | 8 | 4 | 22 | 62 | H T B T H |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 16 | 55 | B T T H H |
5 | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 19 | 54 | T B B B T |
6 | Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 0 | 44 | H T H H T |
7 | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 14 | 44 | H T H T T |
8 | CSKA 1948 | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | H H B T H |
9 | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 0 | 39 | H B T B B |
10 | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | -17 | 33 | B H B T B |
11 | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T B B H B |
12 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | -18 | 30 | T H B T H |
13 | Hebar | 30 | 8 | 6 | 16 | -12 | 30 | B B T B B |
14 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 30 | 8 | 4 | 18 | -34 | 28 | B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | -31 | 22 | T H H B T |
16 | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | -39 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại