Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavoj Trebisov vs Puchov hôm nay 23-07-2022

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 7, 23/7

Kết thúc

Slavoj Trebisov

Slavoj Trebisov

0 : 0

Puchov

Puchov

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 23/07/2022
Vòng 2 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Slavoj Trebisov vs Puchov

    số liệu thống kê
    Slavoj Trebisov
    Slavoj Trebisov
    Puchov
    Puchov
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 12
    2 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Slovakia
    23/10 - 2021
    13/05 - 2022
    23/07 - 2022
    12/11 - 2022
    26/08 - 2023
    16/03 - 2024

    Thành tích gần đây Slavoj Trebisov

    Hạng 2 Slovakia
    17/05 - 2024
    10/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    29/03 - 2024
    24/03 - 2024

    Thành tích gần đây Puchov

    Hạng 2 Slovakia
    17/05 - 2024
    10/05 - 2024
    03/05 - 2024
    H1: 0-0
    27/04 - 2024
    H1: 4-0
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    H1: 0-0
    29/03 - 2024
    24/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1KomarnoKomarno3021453667H T T B B
    2FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 18983019743564T T H T T
    3Tatran PresovTatran Presov3019653263B T H T B
    4HumenneHumenne3014881150H H T B T
    5Povazska BystricaPovazska Bystrica30121171047H T H B B
    6PuchovPuchov3014511547T B H T H
    7Spartak MyjavaSpartak Myjava3012810044T T H H T
    8Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas3013314542B B T T T
    9Zilina BZilina B3012414-540H B H B B
    10FK PohronieFK Pohronie3011613-639B T H B T
    11FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin3010812-738H B T H T
    12Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B3010614-936T B B T H
    13Slavoj TrebisovSlavoj Trebisov3010515-1635T B B T B
    14MalzeniceMalzenice306717-1725B H H B B
    15Dolny KubinDolny Kubin304818-4120H H B B T
    16Spisska Nova VesSpisska Nova Ves303423-3313B H B T B
    17FK Spisska Nova VesFK Spisska Nova Ves9027-92B B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow