Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavoj Trebisov vs Spisska Nova Ves hôm nay 30-09-2023

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 7, 30/9

Kết thúc

Slavoj Trebisov

Slavoj Trebisov

1 : 0

Spisska Nova Ves

Spisska Nova Ves

Hiệp một: 0-0
T7, 20:30 30/09/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Roman Begala90+5'

    Thống kê trận đấu Slavoj Trebisov vs Spisska Nova Ves

    số liệu thống kê
    Slavoj Trebisov
    Slavoj Trebisov
    Spisska Nova Ves
    Spisska Nova Ves
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 2
    5 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Slovakia
    30/09 - 2023
    20/04 - 2024

    Thành tích gần đây Slavoj Trebisov

    Hạng 2 Slovakia
    10/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    29/03 - 2024
    24/03 - 2024
    16/03 - 2024

    Thành tích gần đây Spisska Nova Ves

    Hạng 2 Slovakia
    10/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    23/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1KomarnoKomarno2921443767T H T T B
    2Tatran PresovTatran Presov2919643463T B T H T
    3FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 18982918743161T T T H T
    4HumenneHumenne291388947B H H T B
    5Povazska BystricaPovazska Bystrica29121161147B H T H B
    6PuchovPuchov2914411546T T B H T
    7Spartak MyjavaSpartak Myjava2911810-141B T T H H
    8Zilina BZilina B2912413-140T H B H B
    9Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas2912314039B B B T T
    10FK PohronieFK Pohronie2910613-936T B T H B
    11FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin299812-935B H B T H
    12Slavoj TrebisovSlavoj Trebisov2910514-1335B T B B T
    13Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B2910514-935B T B B T
    14MalzeniceMalzenice296716-1525T B H H B
    15Dolny KubinDolny Kubin293818-4217B H H B B
    16Spisska Nova VesSpisska Nova Ves293422-2813T B H B T
    17FK Spisska Nova VesFK Spisska Nova Ves9027-92B B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow