Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Bohemians 1905 hôm nay 23-10-2021

Giải VĐQG Séc - Th 7, 23/10

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 23/10/2021
Vòng 12 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marek Havlik23
  • Rigino Cicilia (Kiến tạo: Lukas Sadilek)90
  • Hugo Jan Backovsky88

Thống kê trận đấu Slovacko vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Bohemians 1905
Bohemians 1905
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Bohemians 1905

Slovacko (4-5-1): Filip Nguyen (1), Peter Reinberk (23), Michal Kadlec (3), Stanislav Hofmann (6), Jan Kalabiska (19), Jan Navratil (10), Michal Kohut (13), Marek Havlik (20), Lukas Sadilek (18), Milan Petrzela (11), Vaclav Jurecka (15)

Bohemians 1905 (3-5-2): Hugo Jan Backovsky (99), Jiri Bederka (27), Daniel Krch (15), Josef Jindrisek (4), Martin Dostal (16), Petr Hronek (7), Vojtech Novak (11), Vladislav Levin (6), Jan Vondra (20), David Puskac (24), Jakub Fulnek (22)

Slovacko
Slovacko
4-5-1
1
Filip Nguyen
23
Peter Reinberk
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
19
Jan Kalabiska
10
Jan Navratil
13
Michal Kohut
20
Marek Havlik
18
Lukas Sadilek
11
Milan Petrzela
15
Vaclav Jurecka
22
Jakub Fulnek
24
David Puskac
20
Jan Vondra
6
Vladislav Levin
11
Vojtech Novak
7
Petr Hronek
16
Martin Dostal
4
Josef Jindrisek
15
Daniel Krch
27
Jiri Bederka
99
Hugo Jan Backovsky
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-5-2
Thay người
63’
Jan Navratil
Daniel Holzer
69’
Vojtech Novak
Ibrahim Keita
63’
Michal Kohut
Rigino Cicilia
73’
David Puskac
Matej Koubek
80’
Milan Petrzela
Ondrej Sasinka
81’
Petr Hronek
Kamil Vacek
Cầu thủ dự bị
Pavol Bajza
Denis Vala
Daniel Holzer
Adam Kadlec
Michal Tomic
Matej Koubek
Rigino Cicilia
Ibrahim Keita
Ondrej Sasinka
Patrik Le Giang
Patrik Simko
Kamil Vacek
Daniel Marecek
Martin Novy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/10 - 2021
19/03 - 2022
09/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
01/03 - 2023
VĐQG Séc
03/04 - 2023
13/08 - 2023
09/12 - 2023

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024
26/02 - 2024
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
18/02 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague3024424476T H T T T
2Slavia PragueSlavia Prague3022623972T T B H T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen3019563462B H T H T
4Banik OstravaBanik Ostrava3013611945T T H B H
5Mlada BoleslavMlada Boleslav3012810444T H B T H
6SlovackoSlovacko3011811-141B B B H H
7Slovan LiberecSlovan Liberec30101010040T T B H H
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3010713-537B B T H B
9Hradec KraloveHradec Kralove3091011-637T T T H B
10TepliceTeplice309912-936B B T H B
11Bohemians 1905Bohemians 19053081111-1135T B B H T
12JablonecJablonec3061212-1030B B B H H
13PardubicePardubice307716-1328T H H B B
14KarvinaKarvina306717-2225B H H H T
15FC ZlinFC Zlin3051015-2525B T H H B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice306618-2824B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow