- (Pen) Pablo Sarabia6
- Zouhair Feddal45+2'
- Ricardo Esgaio (Thay: Zouhair Feddal)46
- Pedro Porro56
- Manuel Ugarte (Thay: Joao Palhinha)59
- Matheus62
- Tabata (Thay: Pedro Goncalves)63
- Islam Slimani (Thay: Pedro Porro)74
- Nuno Santos (Thay: Pablo Sarabia)74
- Alex Nascimento45+2'
- (Pen) Simon Banza45+6'
- Jhonder Cadiz (Thay: Joao Carlos Teixeira)71
- Charles Pickel74
- Gustavo Assuncao (Thay: Pepe)85
- Abdul Ibrahim (Thay: Adrian Marin)90
Thống kê trận đấu Sporting vs Famalicao
số liệu thống kê
Sporting
Famalicao
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 19
31 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting vs Famalicao
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Goncalo Inacio (25), Sebastian Coates (4), Zouhair Feddal (3), Pedro Porro (24), Joao Palhinha (6), Matheus Luiz (8), Matheus (2), Pablo Sarabia (17), Paulinho (21), Pedro Goncalves (28)
Famalicao (3-4-3): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (43), Riccieli (15), Alex Nascimento (4), Ivo Rodrigues (7), Pepe (88), Charles Pickel (6), Adrian Marin (5), Joao Carlos Teixeira (28), Simon Banza (17), Bruno Rodrigues (11)
Sporting
3-4-3
1
Antonio Adan
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
3
Zouhair Feddal
24
Pedro Porro
6
Joao Palhinha
8
Matheus Luiz
2
Matheus
17
Pablo Sarabia
21
Paulinho
28
Pedro Goncalves
11
Bruno Rodrigues
17
Simon Banza
28
Joao Carlos Teixeira
5
Adrian Marin
6
Charles Pickel
88
Pepe
7
Ivo Rodrigues
4
Alex Nascimento
15
Riccieli
43
Alexandre Penetra
31
Luiz Junior
Famalicao
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Zouhair Feddal Ricardo Esgaio | 71’ | Joao Carlos Teixeira Jhonder Cadiz |
59’ | Joao Palhinha Manuel Ugarte | 85’ | Pepe Gustavo Assuncao |
63’ | Pedro Goncalves Tabata | 90’ | Adrian Marin Abdul Ibrahim |
74’ | Pablo Sarabia Nuno Santos | ||
74’ | Pedro Porro Islam Slimani |
Cầu thủ dự bị | |||
Neto | Abdul Ibrahim | ||
Nuno Santos | Ivan Zlobin | ||
Islam Slimani | Diogo Queiros | ||
Tabata | Ivan Jaime | ||
Joao Virginia | Gustavo Assuncao | ||
Manuel Ugarte | Dylan Batubinsika | ||
Daniel Braganca | Hernan De La Fuente | ||
Ricardo Esgaio | Jhonder Cadiz | ||
Marcus Edwards | Junior Kadile |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 33 | 28 | 3 | 2 | 64 | 87 | T T H T T |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 49 | 79 | T T T B T |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 6 | 6 | 35 | 69 | H T H T T |
4 | SC Braga | 33 | 21 | 5 | 7 | 22 | 68 | T T B T T |
5 | Vitoria de Guimaraes | 33 | 18 | 6 | 9 | 12 | 60 | H B T B B |
6 | Moreirense | 33 | 15 | 7 | 11 | 0 | 52 | B B T T T |
7 | Arouca | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T H H H B |
8 | Famalicao | 33 | 10 | 12 | 11 | -3 | 42 | B H B T T |
9 | Farense | 33 | 10 | 7 | 16 | -3 | 37 | H B T T B |
10 | Rio Ave | 33 | 6 | 18 | 9 | -5 | 36 | H H H T H |
11 | Gil Vicente | 33 | 9 | 9 | 15 | -9 | 36 | B T H H T |
12 | Casa Pia AC | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | H B T B B |
13 | Estoril | 33 | 9 | 6 | 18 | -8 | 33 | B H T B B |
14 | Boavista | 33 | 7 | 10 | 16 | -23 | 31 | B H B H B |
15 | CF Estrela | 33 | 6 | 12 | 15 | -21 | 30 | H H B H B |
16 | Portimonense | 33 | 7 | 8 | 18 | -35 | 29 | H H B B H |
17 | Vizela | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | B B H B T |
18 | Chaves | 33 | 5 | 8 | 20 | -38 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại