Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sportist Svoge vs Ludogorets Razgrad II hôm nay 05-11-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 05/11

Kết thúc

Sportist Svoge

Sportist Svoge

3 : 0

Ludogorets Razgrad II

Ludogorets Razgrad II

Hiệp một: 1-0
T7, 19:30 05/11/2022
Vòng 16 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kiril Yanakiev44
  • Svetoslav Dikov79
  • Svetoslav Dikov81

    Thống kê trận đấu Sportist Svoge vs Ludogorets Razgrad II

    số liệu thống kê
    Sportist Svoge
    Sportist Svoge
    Ludogorets Razgrad II
    Ludogorets Razgrad II
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    2 Phạt góc 5
    2 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Bulgaria

    Thành tích gần đây Sportist Svoge

    Hạng 2 Bulgaria
    12/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    06/04 - 2024
    Giao hữu
    23/03 - 2024
    Hạng 2 Bulgaria
    16/03 - 2024

    Thành tích gần đây Ludogorets Razgrad II

    Hạng 2 Bulgaria
    03/05 - 2024
    21/04 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Spartak VarnaSpartak Varna3322383069T T B T T
    2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3318871662T B H H B
    3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa33161251060H T H B T
    4MontanaMontana3315991454T B B T H
    5Strumska SlavaStrumska Slava3314811550B B B T T
    6Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich33148111250B T B H B
    7CSKA 1948 IICSKA 1948 II33121110147B T H T T
    8YantraYantra33121011246B B H H H
    9Spartak PlevenSpartak Pleven3313614-145B H B T B
    10Litex LovechLitex Lovech3312912-445T T T B H
    11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33111012043T H H B B
    12Dunav RuseDunav Ruse33111012-843T T B H B
    13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3312714643T T B T T
    14Sportist SvogeSportist Svoge33101013-840T B T H T
    15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3391014-837B H T B B
    16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3310617-1036T B T T T
    17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv339222-2529B T B B H
    18Bdin VidinBdin Vidin334722-3219B B H B B
    19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow