Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sportist Svoge vs Yantra hôm nay 27-10-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 27/10

Kết thúc

Sportist Svoge

Sportist Svoge

0 : 0

Yantra

Yantra

Hiệp một: 0-0
T6, 20:00 27/10/2023
Vòng 15 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Bulgaria
    28/08 - 2021
    14/03 - 2022
    29/10 - 2022
    25/05 - 2023
    27/10 - 2023
    12/05 - 2024

    Thành tích gần đây Sportist Svoge

    Hạng 2 Bulgaria
    12/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    06/04 - 2024
    Giao hữu
    23/03 - 2024
    Hạng 2 Bulgaria
    16/03 - 2024

    Thành tích gần đây Yantra

    Hạng 2 Bulgaria
    20/05 - 2024
    12/05 - 2024
    02/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    01/04 - 2024
    H1: 1-1
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Spartak VarnaSpartak Varna3322383069T T B T T
    2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3318871762B H H B T
    3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa33161251060T H B T T
    4MontanaMontana3315991354B B T H B
    5Strumska SlavaStrumska Slava3314811650B B T T T
    6Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich33148111150T B H B B
    7CSKA 1948 IICSKA 1948 II33121110147B T H T T
    8YantraYantra33121011246B H H H B
    9Spartak PlevenSpartak Pleven3313614-145B H B T B
    10Litex LovechLitex Lovech3312912-445T T T B H
    11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33111012043T H H B B
    12Dunav RuseDunav Ruse33111012-843T T B H B
    13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3312714643T T B T T
    14Sportist SvogeSportist Svoge33101013-840T B T H T
    15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3391014-837B H T B B
    16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3310617-1036T B T T T
    17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv339222-2529B T B B H
    18Bdin VidinBdin Vidin334722-3219B B H B B
    19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow